Bẩn tiếng Trung là gì saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 183-9511-ban-tieng-trung-la-gi
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2018 · Bụi bẩn tiếng Trung là gì ... Ô nhiễm bụi: 飘尘污染 piāochén wūrǎn 21. ... Tiếng ồn trong thành phố: 城市噪声 chéngshì zàoshēng 45.
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Chinese xin giới thiệu tới bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về Môi ... 31, Bụi bẩn, 污垢, wūgòu ... 49, Chất độc trong nước, 水中毒, shuǐ zhòng dú.
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa 纤尘 Tiếng Trung (có phát âm) là: [xiānchén]hạt bụi nhỏ。细小的灰尘。纤尘不染(一点灰尘也沾不上)。không mảy may dính bụi bẩn。.
Xem chi tiết »
腌臜; 肮脏; 垢腻; 不洁的; 污秽 《不干净。》 溷浊; 混浊 《(水、空气等)含有杂质, 不清洁, 不新鲜。》 腻; 滓; 淟 《污浊; 肮脏。》 bụi bẩn.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ... Bụi Bẩn / 污垢 / Wūgòu. ... Chất Độc Trong Nước / 水中毒 / Shuǐzhòngdú. 45. Chất Hóa Học Gây Ung Thư / 化學 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (6) 1 thg 6, 2021 · Môi trường ; Bụi bay, 飘尘, piāochén ; Ô nhiễm bụi, 飘尘污染, piāochén wūrǎn ; Ô nhiễm dầu, 油污, yóuwū ; Dầu tràn trên diện rộng, 大片溢油, dàpiàn ...
Xem chi tiết »
工业粉尘. gōngyè fěnchén. Bụi công nghiệp ; 污泥. wū ní. Bùn bẩn ; 废液. fèi yè. Chất dịch phế thải ; 水中毒. shuǐ zhòng dú. Chất độc trong nước ; 废碱. fèi jiǎn.
Xem chi tiết »
Bùn bẩn, 污泥, wū ní ; Bụi bẩn, 污垢, wūgòu ; Vật ô nhiễm, 污染物, wūrǎn wù ; Ống nước ô nhiễm, 污水管, wūshuǐ guǎn ; Giếng nước ô nhiễm, 污水井, wūshuǐ jǐng.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'bụi bặm' trong tiếng Trung. bụi bặm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bụi Bẩn / 污垢 / Wūgòu. 41. Bức Xạ Hạt Nhân / 核辐射 / Héfúshè. 42. Cạn Kiệt Năng Lượng / 能源枯竭 / Néngyuánkūjié. 43. Cặn ...
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2020 · 9, Môi trường thoái hóa: 环境退化, huánjìng tuìhuà. 10, Nước bẩn: 污水, wūshuǐ. 11, Bụi bẩn: 污垢, wūgòu. 12, Tiếng ồn trong thành phố: ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2019 · 有毒化学品 /yǒudú huàxué pǐn/ Hóa chất độc hại · 臭氧层 /chòuyǎngcéng/ Tầng ozone · 臭氧洞 /chòuyǎngdòng/ Lỗ thủng tầng ozone · 大气污染 /dàqì ...
Xem chi tiết »
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao ... ◎Như: “trần hiêu” 塵囂 nơi ồn ào bụi bặm. ... (Động) Làm bốc bay bụi bẩn, làm cho dơ bẩn, ô nhiễm.
Xem chi tiết »
50languages Tiếng Việt - Tiếng Trung Quốc dành cho người mới bắt đầu, Một quyển sách với 2 ngôn ngữ | Dọn dẹp nhà = 打扫 ... Nền nhà bẩn. ... Ai hút bụi?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bụi Bẩn Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụi bẩn trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu