Từ Vựng Tiếng Trung Về Môi Trường
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang nhất
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
>>> Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
| Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 污染病 | wūrǎn bìng | Bệnh ô nhiễm |
| 陆海污染 | lù hǎi wūrǎn | Biển lục địa ô nhiễm |
| 核辐射 | hé fúshè | Bức xạ hạt nhân |
| 污垢 | wūgòu | Bụi bẩn |
| 飘尘 | piāochén | Bụi bay |
| 工业粉尘 | gōngyè fěnchén | Bụi công nghiệp |
| 污泥 | wū ní | Bùn bẩn |
| 废液 | fèi yè | Chất dịch phế thải |
| 水中毒 | shuǐ zhòng dú | Chất độc trong nước |
| 废碱 | fèi jiǎn | Chất kiềm phế thải |
| 废物 | fèiwù | Chất thải |
| 工业废物 | gōngyè fèiwù | Chất thải công nghiệp |
| 废渣 | fèizhā | Chất thải công nghiệp |
| 核废料 | hé fèiliào | Chất thải hạt nhân |
| 大气排放物 | dàqì páifàng wù | Chất thải trong khí quyển |
| 人口过密 | rénkǒuguò mì | Dân số dày đặc |
| 地面下沉 | dìmiàn xià chén | Đất sụt |
| 废油 | fèi yóu | Dầu phế thải |
| 大片溢油 | dàpiàn yì yóu | Dầu tràn trên diện rộng |
| 过伐 | guò fá | Đốn chặt quá mức |
| 废料堆 | fèiliào duī | Đống phế thải |
| 垃圾堆 | lèsè duī | Đống rác |
| 废铸铁 | fèi zhùtiě | Gang phế thải |
| 废纸 | fèi zhǐ | Giấy lộn |
| 污水井 | wūshuǐ jǐng | Giếng nước ô nhiễm |
| 温室效应 | wēnshì xiàoyìng | Hiệu ứng nhà kính |
| 化学致癌物 | huàxué zhì’ái wù | Hóa chất dẫn đến ung thư |
| 有毒化学品 | yǒudú huàxué pǐn | Hóa chất độc hại |
| 有毒气体 | yǒudú qìtǐ | Hơi độc |
| 灭绝 | mièjué | Hủy diệt |
| 生态灭绝 | shēngtài mièjué | Hủy diệt sinh thái |
| 过度开采 | guòdù kāicǎi | Khai thác quá mức |
| 废气 | fèiqì | Khí thải |
| 能源枯竭 | néngyuán kūjié | Khô cạn năng lượng |
| 酸烟 | suān yān | Khói acid |
| 臭氧洞 | chòuyǎngdòng | Lỗ thủng tầng ozon |
| 环境退化 | huánjìng tuìhuà | Môi trường thoái hóa |
| 酸雨 | suānyǔ | Mưa acid |
| 人类的末日 | rénlèi de mòrì | Ngày tận thế của nhân loại |
| 核材料 | hé cáiliào | Nguyên liệu hạt nhân |
| 核电厂 | hédiàn chǎng | Nhà máy điện nguyên tử |
| 核微粒沾染 | hé wéilì zhānrǎn | Nhiễm phóng xạ |
| 废热 | fèirè | Nhiệt thải ra |
| 污水 | wūshuǐ | Nước bẩn |
| 城镇污水 | chéngzhèn wūshuǐ | Nước ô nhiễm của thành phố |
| 生活用水 | shēnghuó yòngshuǐ | Nước sinh hoạt |
| 工业污水 | gōngyè wūshuǐ | Nước thải công nghiệp |
| 污染 | wūrǎn | Ô nhiễm |
| 大气污染 | dàqì wūrǎn | Ô nhiễm bầu khí quyển |
| 飘尘污染 | piāochén wūrǎn | Ô nhiễm bụi |
| 油污 | yóuwū | Ô nhiễm dầu |
| 吸烟污染 | xīyān wūrǎn | Ô nhiễm do hút thuốc |
| 城市污染 | chéngshì wūrǎn | Ô nhiễm đô thị |
| 噪声污染 | zàoshēng wūrǎn | Ô nhiễm do tiếng ồn gây ra |
| 核污染 | hé wūrǎn | Ô nhiễm hạt nhân |
| 空气污染 | kōngqì wūrǎn | Ô nhiễm không khí |
| 水污染 | shuǐ wūrǎn | Ô nhiễm nguồn nước |
| 河流污染 | héliú wūrǎn | Ô nhiễm sông |
| 河道污染 | hédào wūrǎn | Ô nhiễm sông |
| 废气管 | fèiqì guǎn | Ống đựng khí thải |
| 污水管 | wūshuǐ guǎn | Ống nước ô nhiễm |
| 环境的破坏 | huánjìng de pòhuài | Phá hoại môi trường |
| 人粪尿 | rén fèn niào | Phân nước tiểu người |
| 城市粪便 | chéngshì fènbiàn | Phân rác đô thị |
| 发噪声 | fā zàoshēng | Phát ra tiếng ồn |
| 废料 | fèiliào | Phế liệu |
| 废品 | fèipǐn | Phế phẩm |
| 城市垃圾 | chéngshì lè jī | Rác đô thị |
| 垃圾 | lèsè | Rác thải |
| 生活废弃物 | shēnghuó fèiqì wù | Rác thải sinh hoạt |
| 泄漏 | xièlòu | Rò rỉ |
| 森林 | sēnlín | Rừng |
| 热带丛林 | rèdài cónglín | Rừng rậm (nhiệt đới) |
| 沙漠 | shāmò | Sa mạc |
| 水净化 | shuǐ jìnghuà | Sạch nước |
| 过度乱捕杀 | guòdù luàn bǔshā | Săn bắn, tàn sát quá mức |
| 冰川 | bīngchuān | Sông băng |
| 土壤污染 | tǔrǎng wūrǎn | Sự ô nhiễm đất |
| 臭氧层 | chòuyǎngcéng | Tầng ozon |
| 废钢 | fèigāng | Thép phế thải |
| 水短缺 | shuǐ duǎnquē | Thiếu nước |
| 核试验 | hé shìyàn | Thử hạt nhân |
| 废物箱 | fèiwù xiāng | Thùng đựng chất thải |
| 城市噪声 | chéngshì zàoshēng | Tiếng ồn trong thành phố |
| 全球变暖 | quánqiú biàn nuǎn | Trái đất nóng lên |
| 污染物 | wūrǎn wù | Vật ô nhiễm |
| 污染地带 | wūrǎn dìdài | Vùng đất ô nhiễm |
Học từ vựng tiếng Trung về ô nhiễm môi trường sẽ giúp bạn bổ sung cũng như tích lũy nhiều hơn vốn từ về các lĩnh vực mà chúng ta thường xuyên gặp khi giao tiếp tiếng Trung với mọi người, mỗi ngày hãy bỏ ra 60 phút để học từ vựng tiếng Trung bạn nhé, chúc các bạn học tập vui vẻ!
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn-
HSK 3.0 là gì? Khi nào áp dụng tại Việt Nam?
24/12/2025 -
Phân biệt sự khác nhau giữa cặp động từ 掉 và 落 trong tiếng trung
12/11/2025 -
Cách dùng cụm từ 上镜 trong giao tiếp tiếng Trung
30/10/2025 -
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
25/10/2025 -
Tổng hợp 10 bài luyện đọc tiếng Trung HSK4 – Trung tâm tiếng Trung SOFL
13/10/2025
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Các loại chứng chỉ tiếng Trung mà bạn cần biết
17/03/2020 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020
PHÂN BIỆT 不 - 没
Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
Phân biệt từ gần nghĩa 疼 và 痛
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các khối, đơn vị diễu binh
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Hà Đông Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Tân Bình Cơ sở Phú Nhuận Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ CS10 : B-TT3-8 khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | Bản đồ CS11 : Số 132 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM | Bản đồ
Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : [email protected] : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi
©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội Từ khóa » Bụi Bẩn Trong Tiếng Trung
-
Bẩn Tiếng Trung Là Gì
-
Bụi Bẩn Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Môi Trường Và Bảo Vệ Môi Trường
-
纤尘 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bẩn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Môi Trường - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Môi Trường - YêuTiế
-
Từ điển Việt Trung "bụi Bặm" - Là Gì?
-
TIẾNG TRUNG CHUYÊN ĐỀ MÔI TRƯỜNG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề ô Nhiễm Môi Trường
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ô Nhiễm Môi Trường
-
Tra Từ: 塵 - Từ điển Hán Nôm
-
Tiếng Trung Quốc Dành Cho Người Mới Bắt đầu | Dọn Dẹp Nhà ...