Từ Vựng Tiếng Trung Về Môi Trường

[email protected] 0917861288 - 1900 886 698 trung tam tieng trung sofl trung tam tieng trung sofl
  • Giới thiệu
  • Học tiếng Trung Online
  • Học tiếng Trung Offline
    • Khóa học HSK3 + HSKK
    • Khoá học HSK4 + HSKK
  • Tiếng Trung Doanh Nghiệp
  • Lịch khai giảng
  • Tài liệu
    • Đề thi HSK
    • Sách Luyện thi HSK
    • Sách học tiếng Trung
    • Phần mềm
  • Blog
    • Học tiếng Trung mỗi ngày
      • Từ vựng
      • Ngữ pháp
      • Hội thoại
      • Video học
      • Bài tập
    • Kinh nghiệm học tiếng Trung
    • Học tiếng Trung qua bài hát
    • Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
    • Đời sống văn hoá Trung Quốc
  • Trang nhất
  • Blog
  • Học tiếng Trung mỗi ngày
  • Từ vựng
Nội dung bài viết Từ vựng tiếng Trung về môi trường Cùng học từ vựng tiếng Trung về môi trường qua bài viết dưới đây của trung tâm tiếng Trung SOFL, việc tích lũy vốn từ ở đa dạng các lĩnh vực sẽ giúp bạn không bị bí từ và thoải mái trong việc giao tiếp tiếng Trung với bạn bè và đồng nghiệp.

>>> Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

Chữ Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

污染病

wūrǎn bìng

Bệnh ô nhiễm

陆海污染

lù hǎi wūrǎn

Biển lục địa ô nhiễm

核辐射

hé fúshè

Bức xạ hạt nhân

污垢

wūgòu

Bụi bẩn

飘尘

piāochén

Bụi bay

工业粉尘

gōngyè fěnchén

Bụi công nghiệp

污泥

wū ní

Bùn bẩn

废液

fèi yè

Chất dịch phế thải

水中毒

shuǐ zhòng dú

Chất độc trong nước

废碱

fèi jiǎn

Chất kiềm phế thải

废物

fèiwù

Chất thải

工业废物

gōngyè fèiwù

Chất thải công nghiệp

废渣

fèizhā

Chất thải công nghiệp

核废料

hé fèiliào

Chất thải hạt nhân

大气排放物

dàqì páifàng wù

Chất thải trong khí quyển

人口过密

rénkǒuguò mì

Dân số dày đặc

地面下沉

dìmiàn xià chén

Đất sụt

废油

fèi yóu

Dầu phế thải

大片溢油

dàpiàn yì yóu

Dầu tràn trên diện rộng

过伐

guò fá

Đốn chặt quá mức

废料堆

fèiliào duī

Đống phế thải

垃圾堆

lèsè duī

Đống rác

废铸铁

fèi zhùtiě

Gang phế thải

废纸

fèi zhǐ

Giấy lộn

污水井

wūshuǐ jǐng

Giếng nước ô nhiễm

温室效应

wēnshì xiàoyìng

Hiệu ứng nhà kính

化学致癌物

huàxué zhì’ái wù

Hóa chất dẫn đến ung thư

有毒化学品

yǒudú huàxué pǐn

Hóa chất độc hại

有毒气体

yǒudú qìtǐ

Hơi độc

灭绝

mièjué

Hủy diệt

生态灭绝

shēngtài mièjué

Hủy diệt sinh thái

过度开采

guòdù kāicǎi

Khai thác quá mức

废气

fèiqì

Khí thải

能源枯竭

néngyuán kūjié

Khô cạn năng lượng

酸烟

suān yān

Khói acid

臭氧洞

chòuyǎngdòng

Lỗ thủng tầng ozon

环境退化

huánjìng tuìhuà

Môi trường thoái hóa

酸雨

suānyǔ

Mưa acid

人类的末日

rénlèi de mòrì

Ngày tận thế của nhân loại

核材料

hé cáiliào

Nguyên liệu hạt nhân

核电厂

hédiàn chǎng

Nhà máy điện nguyên tử

核微粒沾染

hé wéilì zhānrǎn

Nhiễm phóng xạ

废热

fèirè

Nhiệt thải ra

污水

wūshuǐ

Nước bẩn

城镇污水

chéngzhèn wūshuǐ

Nước ô nhiễm của thành phố

生活用水

shēnghuó yòngshuǐ

Nước sinh hoạt

工业污水

gōngyè wūshuǐ

Nước thải công nghiệp

污染

wūrǎn

Ô nhiễm

大气污染

dàqì wūrǎn

Ô nhiễm bầu khí quyển

飘尘污染

piāochén wūrǎn

Ô nhiễm bụi

油污

yóuwū

Ô nhiễm dầu

吸烟污染

xīyān wūrǎn

Ô nhiễm do hút thuốc

城市污染

chéngshì wūrǎn

Ô nhiễm đô thị

噪声污染

zàoshēng wūrǎn

Ô nhiễm do tiếng ồn gây ra

核污染

hé wūrǎn

Ô nhiễm hạt nhân

空气污染

kōngqì wūrǎn

Ô nhiễm không khí

水污染

shuǐ wūrǎn

Ô nhiễm nguồn nước

河流污染

héliú wūrǎn

Ô nhiễm sông

河道污染

hédào wūrǎn

Ô nhiễm sông

废气管

fèiqì guǎn

Ống đựng khí thải

污水管

wūshuǐ guǎn

Ống nước ô nhiễm

环境的破坏

huánjìng de pòhuài

Phá hoại môi trường

人粪尿

rén fèn niào

Phân nước tiểu người

城市粪便

chéngshì fènbiàn

Phân rác đô thị

发噪声

fā zàoshēng

Phát ra tiếng ồn

废料

fèiliào

Phế liệu

废品

fèipǐn

Phế phẩm

城市垃圾

chéngshì lè jī

Rác đô thị

垃圾

lèsè

Rác thải

生活废弃物

shēnghuó fèiqì wù

Rác thải sinh hoạt

泄漏

xièlòu

Rò rỉ

森林

sēnlín

Rừng

热带丛林

rèdài cónglín

Rừng rậm (nhiệt đới)

沙漠

shāmò

Sa mạc

水净化

shuǐ jìnghuà

Sạch nước

过度乱捕杀

guòdù luàn bǔshā

Săn bắn, tàn sát quá mức

冰川

bīngchuān

Sông băng

土壤污染

tǔrǎng wūrǎn

Sự ô nhiễm đất

臭氧层

chòuyǎngcéng

Tầng ozon

废钢

fèigāng

Thép phế thải

水短缺

shuǐ duǎnquē

Thiếu nước

核试验

hé shìyàn

Thử hạt nhân

废物箱

fèiwù xiāng

Thùng đựng chất thải

城市噪声

chéngshì zàoshēng

Tiếng ồn trong thành phố

全球变暖

quánqiú biàn nuǎn

Trái đất nóng lên

污染物

wūrǎn wù

Vật ô nhiễm

污染地带

wūrǎn dìdài

Vùng đất ô nhiễm

Học từ vựng tiếng Trung về ô nhiễm môi trường sẽ giúp bạn bổ sung cũng như tích lũy nhiều hơn vốn từ về các lĩnh vực mà chúng ta thường xuyên gặp khi giao tiếp tiếng Trung với mọi người, mỗi ngày hãy bỏ ra 60 phút để học từ vựng tiếng Trung bạn nhé, chúc các bạn học tập vui vẻ!

Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Mã chống spamThay mới Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật
  • HSK 3.0 là gì? Khi nào áp dụng tại Việt Nam?

    HSK 3.0 là gì? Khi nào áp dụng tại Việt Nam?

    24/12/2025
  • Phân biệt sự khác nhau giữa cặp động từ 掉 và 落 trong tiếng trung

    Phân biệt sự khác nhau giữa cặp động từ 掉 và 落 trong tiếng trung

    12/11/2025
  • Cách dùng cụm từ  上镜 trong giao tiếp tiếng Trung

    Cách dùng cụm từ 上镜 trong giao tiếp tiếng Trung

    30/10/2025
  • Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung

    Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung

    25/10/2025
  • Tổng hợp 10 bài luyện đọc tiếng Trung HSK4 – Trung tâm tiếng Trung SOFL

    Tổng hợp 10 bài luyện đọc tiếng Trung HSK4 – Trung tâm tiếng Trung SOFL

    13/10/2025
  • Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung

    Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung

    20/01/2021
  • Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”

    Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”

    25/03/2021
  • Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1

    Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1

    09/05/2020
  • Các loại chứng chỉ tiếng Trung mà bạn cần biết

    Các loại chứng chỉ tiếng Trung mà bạn cần biết

    17/03/2020
  • Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung

    Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung

    27/05/2020
Học tiếng Trung qua video PHÂN BIỆT 不 - 没 PHÂN BIỆT 不 - 没 Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Gallery image 1

Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung

Gallery image 1

Phân biệt từ gần nghĩa 疼 và 痛

Gallery image 1

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các khối, đơn vị diễu binh

Gallery image 1

Báo tường tiếng trung là gì?

Gallery image 1

Những từ tiếng trung đa âm thông dụng

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô

Gallery image 1

Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....

Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Hà Đông Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Tân Bình Cơ sở Phú Nhuận Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây: tk

Hotline 24/7

0917 861 288 - 1900 886 698

dk Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây: tk

Hotline 24/7

0917 861 288 - 1900 886 698

HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ CS10 : B-TT3-8 khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | Bản đồ CS11 : Số 132 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng face
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
zalo zalo zalo tk Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : [email protected] : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội

Từ khóa » Bụi Bẩn Trong Tiếng Trung