Bụi Vũ Trụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Bụi vũ trụ" thành Tiếng Anh
cosmic dust là bản dịch của "Bụi vũ trụ" thành Tiếng Anh.
Bụi vũ trụ + Thêm bản dịch Thêm Bụi vũ trụTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cosmic dust
noundust floating in space
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Bụi vũ trụ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Bụi vũ trụ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bụi Vũ Trụ Tiếng Anh Là Gì
-
"bụi Vũ Trụ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bụi Vũ Trụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "bụi Vũ Trụ" - Là Gì?
-
"Vũ Trụ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bụi Vũ Trụ - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - Paris English
-
VŨ TRỤ HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bằng Chứng đầu Tiên Về Nguồn Gốc Hình Thành Bụi Vũ Trụ
-
Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh
-
Vũ Trụ Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Vũ Trụ - Microsoft Sway
-
Bụi Tiếng Anh Là Gì