Building Society Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Building society
Building society
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Ngân hàng phát triển gia cư+ Một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ.
← Xem thêm từ building site Xem thêm từ building-society →Từ vựng liên quan
b build building ci din ding in oc so soc societyLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Building Society Là Gì
-
Hiệp Hội Xây Dựng (building Society) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Ý Nghĩa Của Building Society Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Building Society Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Hiệp Hội Xây Dựng Là Gì? - Vietnam Finance
-
NEW Hiệp Hội Xây Dựng (Building Society) Là Gì? Đặc điểm Của Hiệp ...
-
Building Society / Hiệp Hội Nhà Ở
-
Building Society - Từ điển Số
-
Building Society Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "building Society" - Là Gì?
-
Building Society Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Building Society Là Gì
-
'building-society' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt