Building Society Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ Building society tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | Building society (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Building societyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Building society tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Building society trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Building society tiếng Anh nghĩa là gì.
Building society- (Econ) Ngân hàng phát triển gia cư+ Một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ.
Thuật ngữ liên quan tới Building society
- patty tiếng Anh là gì?
- hectoliter tiếng Anh là gì?
- parsnips tiếng Anh là gì?
- azalea tiếng Anh là gì?
- destructor tiếng Anh là gì?
- deceptive tiếng Anh là gì?
- ash-stand tiếng Anh là gì?
- birational tiếng Anh là gì?
- gypseous tiếng Anh là gì?
- pupate tiếng Anh là gì?
- befogging tiếng Anh là gì?
- odontologists tiếng Anh là gì?
- friskiest tiếng Anh là gì?
- rowdier tiếng Anh là gì?
- lawmaker tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Building society trong tiếng Anh
Building society có nghĩa là: Building society- (Econ) Ngân hàng phát triển gia cư+ Một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ.
Đây là cách dùng Building society tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Building society tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Building society- (Econ) Ngân hàng phát triển gia cư+ Một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ.
Từ khóa » Building Society Là Gì
-
Hiệp Hội Xây Dựng (building Society) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Ý Nghĩa Của Building Society Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Building Society Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Hiệp Hội Xây Dựng Là Gì? - Vietnam Finance
-
NEW Hiệp Hội Xây Dựng (Building Society) Là Gì? Đặc điểm Của Hiệp ...
-
Building Society / Hiệp Hội Nhà Ở
-
Building Society - Từ điển Số
-
Building Society Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "building Society" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Building Society Là Gì
-
Building Society Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
'building-society' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
Building society (phát âm có thể chưa chuẩn)