Building Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ building tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm building tiếng Anh building (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ building

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

building tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ building trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ building tiếng Anh nghĩa là gì.

building /'bildiɳ/* danh từ- kiến trúc; sự xây dựng- công trình kiến trúc, công trình xây dựng- toà nhà, binđinhbuild /bild/* danh từ- sự xây dựng- kiểu kiến trúc- khổ người tầm vóc=man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ=to be of the same build+ cùng tầm vóc* (bất qui tắc) động từ built /bilt/- xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên=to build a railway+ xây dựng đường xe lửa=to build a new society+ xây dựng một xã hội mới=birds build nests+ chim làm tổ!to build into- xây gắn vào, gắn vào (tường)!to build on (upon)- dựa vào, tin cậy vào=to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai=I build on you+ tôi tin cậy vào anh!to build up- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi=those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại- xây dựng dần dần nên=to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm- tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)!to be build in- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanhbuild- xây dựng, thiết kế

Thuật ngữ liên quan tới building

  • besoms tiếng Anh là gì?
  • mourner tiếng Anh là gì?
  • Social optimum tiếng Anh là gì?
  • blackener tiếng Anh là gì?
  • casserole tiếng Anh là gì?
  • planner tiếng Anh là gì?
  • urat tiếng Anh là gì?
  • yellow-bird tiếng Anh là gì?
  • subdrainage tiếng Anh là gì?
  • ulceration tiếng Anh là gì?
  • stenographers tiếng Anh là gì?
  • dibber tiếng Anh là gì?
  • dutiable tiếng Anh là gì?
  • regenerator tiếng Anh là gì?
  • flouted tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của building trong tiếng Anh

building có nghĩa là: building /'bildiɳ/* danh từ- kiến trúc; sự xây dựng- công trình kiến trúc, công trình xây dựng- toà nhà, binđinhbuild /bild/* danh từ- sự xây dựng- kiểu kiến trúc- khổ người tầm vóc=man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ=to be of the same build+ cùng tầm vóc* (bất qui tắc) động từ built /bilt/- xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên=to build a railway+ xây dựng đường xe lửa=to build a new society+ xây dựng một xã hội mới=birds build nests+ chim làm tổ!to build into- xây gắn vào, gắn vào (tường)!to build on (upon)- dựa vào, tin cậy vào=to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai=I build on you+ tôi tin cậy vào anh!to build up- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi=those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại- xây dựng dần dần nên=to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm- tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)!to be build in- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanhbuild- xây dựng, thiết kế

Đây là cách dùng building tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ building tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

building /'bildiɳ/* danh từ- kiến trúc tiếng Anh là gì? sự xây dựng- công trình kiến trúc tiếng Anh là gì? công trình xây dựng- toà nhà tiếng Anh là gì? binđinhbuild /bild/* danh từ- sự xây dựng- kiểu kiến trúc- khổ người tầm vóc=man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ=to be of the same build+ cùng tầm vóc* (bất qui tắc) động từ built /bilt/- xây tiếng Anh là gì? xây dựng tiếng Anh là gì? xây cất tiếng Anh là gì? dựng nên tiếng Anh là gì? lập nên tiếng Anh là gì? làm nên=to build a railway+ xây dựng đường xe lửa=to build a new society+ xây dựng một xã hội mới=birds build nests+ chim làm tổ!to build into- xây gắn vào tiếng Anh là gì? gắn vào (tường)!to build on (upon)- dựa vào tiếng Anh là gì? tin cậy vào=to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai=I build on you+ tôi tin cậy vào anh!to build up- xây lấp đi tiếng Anh là gì? xây bít đi tiếng Anh là gì? xây kín đi=those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại- xây dựng dần dần nên=to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm- tập họp lại tiếng Anh là gì? gom lại tiếng Anh là gì? tích lại (những cái cần để làm việc gì)!to be build in- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanhbuild- xây dựng tiếng Anh là gì? thiết kế

Từ khóa » Building Nghĩa Là Gì