Building
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- building
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- kiến trúc; sự xây dựng
- công trình kiến trúc, công trình xây dựng
- toà nhà, binđinh
- Từ đồng nghĩa: construction edifice
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "building": balding biltong bleeding building
- Những từ có chứa "building": building building materials building-lease building-society church building diplomatic building empire state building jerry-building outbuilding rebuilding more...
- Những từ có chứa "building" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ngất trời bao thầu cấu kiện căn cơ dinh cơ hậu đường tòa nhà nhà trên cao ốc sảnh more...
Từ khóa » Building Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Building - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Building Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BUILDING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "building" - Là Gì?
-
Building Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Buildings Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Nghĩa Của Từ Building - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
BUILDING Là Gì? -định Nghĩa BUILDING | Viết Tắt Finder
-
Building Nghĩa Tiếng Việt La Gì
-
→ Building, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Building Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ “Build” Trong Tiếng Anh Có Nhiều Nghĩa Như Thế Nào? | Báo Dân Trí
-
Build On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build On Trong Câu Tiếng Anh
-
Building Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt