Building

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. building
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
building Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: building Phát âm : /'bildiɳ/

+ danh từ

  • kiến trúc; sự xây dựng
  • công trình kiến trúc, công trình xây dựng
  • toà nhà, binđinh
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  construction edifice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "building"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "building" balding biltong bleeding building
  • Những từ có chứa "building" building building materials building-lease building-society church building diplomatic building empire state building jerry-building outbuilding rebuilding more...
  • Những từ có chứa "building" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ngất trời bao thầu cấu kiện căn cơ dinh cơ hậu đường tòa nhà nhà trên cao ốc sảnh more...
Lượt xem: 589 Từ vừa tra + building : kiến trúc; sự xây dựng

Từ khóa » Building Nghĩa Là Gì