Bún ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bún ốc
* dtừ
vermicelli and shellfish soup, noodles and snails
Từ điển Việt Anh - VNE.
bún ốc
shellfish soup and vermicelli
- bún
- bún bò
- bún ốc
- bún chả
- bún tàu
- bún măng
- bún riêu
- bún thang
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bún ốc English
-
Bún ốc Hà Nội - Việt Anh Song Ngữ
-
BÚN ỐC - Translation In English
-
Bún ốc - Wikipedia
-
Vietnamese Escargot Noodle Soup (Bun Oc) - Vicky Pham
-
BÚN ỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of Word Bún ốc - Vietnamese - English
-
Bun Oc – An Iconic Dish Of Hanoi - Bún Ốc
-
"bún ốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
20 MÓN ĂN Truyền Thống VIỆT NAM Bằng Tiếng Anh - Testuru
-
Bun Rieu Cua Oc: Crab & Snail Noodle Soup - Vietnam Coracle
-
BÚN ỐC - SNAIL NOODLE SOUP | Helen's Recipes - YouTube
-
Photo: Bun Oc (noodles With Snails) Is A Special Disk Of Traditional ...
-
Bun Oc Keeps Hanoi Flavour | Culture - Sports - Vietnam Plus