'''bΛnt∫'''/ , Búi, chùm, bó, cụm, buồng, Số lượng đáng kể, số lượng nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, Thành chùm, thành bó, ...
Xem chi tiết »
bunch ý nghĩa, định nghĩa, bunch là gì: 1. a number of things of the same type fastened together or in a close group: 2. a group of…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đàn, bầy (thú). (Từ lóng) Bọn, lũ. Nội động từSửa đổi. bunch nội động từ / ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: bunch nghĩa là búi, chùm, bó, cụm, buồng a bunch of grapes một chùm nho a bunch of flowers một bó hoa a bunch of keys một chùm ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bunch trong tiếng Anh. bunch có nghĩa là: bunch /bʌntʃ/* danh từ- búi, chùm, bó, cụm, buồng=a bunch of grapes+ một chùm ...
Xem chi tiết »
For every 100 kg of fruit bunches, typically 22 kg of palm oil and 1.6 kg of palm kernel oil can be extracted. ... First, their usual gag of mixing a bunch of ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "Bunch" có nghĩa là gì? ... "Bunch" dịch sang tiếng việt là: búi, chùm, bó, cụm, buồng. ... Ex: a bunch of bananas = một buồng chuối.
Xem chi tiết »
Bunch nghĩa là gì ? bunch /bʌntʃ/ * danh từ - búi, chùm, bó, cụm, buồng =a bunch of grapes+ một chùm nho =a bunch of flowers+ một bó hoa =a bunch of keys+.
Xem chi tiết »
a grouping of a number of similar things; clump, cluster, clustering. a bunch of trees. a cluster of admirers · an informal body of friends; crowd, crew, gang. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Khi ở cùng nhóm bạn hoặc bạn học thì bạn có thể phải la cà chuyện trò hơn là học hành thực sự . EVBNews. With a bunch of lunatic snails, and a nut so taco man ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bunch trong Từ điển Anh - Việt @bunch /bʌntʃ/ * danh từ - búi, chùm, bó, cụm, buồng =a bunch of grapes+ một chùm nho =a bunch of flowers+ một ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bunch trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a number of things, typically of the same kind, growing or fastened together. a bunch of grapes synonyms: ...
Xem chi tiết »
bunch (noun) has a few meanings. 1. a number of things, typically of the same kind, growing or fastened together. eg. a bunch of grapes.
Xem chi tiết »
Có những trường hợp danh từ (sự vật) được nói đến là không đếm được (chocolate ... A bunch of bananas/flowers /grapes /keys: một nải chuối/bó hoa/ chùm nho, ...
Xem chi tiết »
Em thấy nhiều người dùng cụm từ “bunch of people”, có điều là nếu em nhớ không nhầm thì hình như em đã thấy ... Cơ mà em cũng chả nhớ vì sao không đúng nữa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bunch Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bunch có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu