Bunch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ bunch tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bunch tiếng Anh bunch (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bunch

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bunch tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bunch trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bunch tiếng Anh nghĩa là gì.

bunch /bʌntʃ/* danh từ- búi, chùm, bó, cụm, buồng=a bunch of grapes+ một chùm nho=a bunch of flowers+ một bó hoa=a bunch of keys+ một chùm chìa khoá=a bunch of bananas+ một buồng chuối=a bunch of fives+ một bàn tay- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)- (từ lóng) bọn, lũ* nội động từ- thành chùm, thành bó, thành cụm- chụm lại với nhau* ngoại động từ- làm thành chùm, làm thành bó, bó lại- xếp nếp (quần áo)- (quân sự) không giữ được khoảng cáchbunch- (Tech) nhóm; nhóm lại; tụbunch- chùm, nhóm, bó

Thuật ngữ liên quan tới bunch

  • background noise tiếng Anh là gì?
  • modalities tiếng Anh là gì?
  • nicely tiếng Anh là gì?
  • ambidexter tiếng Anh là gì?
  • schizos tiếng Anh là gì?
  • fluoridization tiếng Anh là gì?
  • aplanatic lens tiếng Anh là gì?
  • babble tiếng Anh là gì?
  • end-sheath tiếng Anh là gì?
  • cut tiếng Anh là gì?
  • recommits tiếng Anh là gì?
  • claws tiếng Anh là gì?
  • millcake tiếng Anh là gì?
  • prehistory tiếng Anh là gì?
  • skidding tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bunch trong tiếng Anh

bunch có nghĩa là: bunch /bʌntʃ/* danh từ- búi, chùm, bó, cụm, buồng=a bunch of grapes+ một chùm nho=a bunch of flowers+ một bó hoa=a bunch of keys+ một chùm chìa khoá=a bunch of bananas+ một buồng chuối=a bunch of fives+ một bàn tay- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)- (từ lóng) bọn, lũ* nội động từ- thành chùm, thành bó, thành cụm- chụm lại với nhau* ngoại động từ- làm thành chùm, làm thành bó, bó lại- xếp nếp (quần áo)- (quân sự) không giữ được khoảng cáchbunch- (Tech) nhóm; nhóm lại; tụbunch- chùm, nhóm, bó

Đây là cách dùng bunch tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bunch tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

bunch /bʌntʃ/* danh từ- búi tiếng Anh là gì? chùm tiếng Anh là gì? bó tiếng Anh là gì? cụm tiếng Anh là gì? buồng=a bunch of grapes+ một chùm nho=a bunch of flowers+ một bó hoa=a bunch of keys+ một chùm chìa khoá=a bunch of bananas+ một buồng chuối=a bunch of fives+ một bàn tay- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) đàn tiếng Anh là gì? bầy (thú)- (từ lóng) bọn tiếng Anh là gì? lũ* nội động từ- thành chùm tiếng Anh là gì? thành bó tiếng Anh là gì? thành cụm- chụm lại với nhau* ngoại động từ- làm thành chùm tiếng Anh là gì? làm thành bó tiếng Anh là gì? bó lại- xếp nếp (quần áo)- (quân sự) không giữ được khoảng cáchbunch- (Tech) nhóm tiếng Anh là gì? nhóm lại tiếng Anh là gì? tụbunch- chùm tiếng Anh là gì? nhóm tiếng Anh là gì? bó

Từ khóa » Bunch Có Nghĩa Là Gì