5 thg 12, 2018
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bunch of keys|bunch of key trong Từ điển Tiếng Anh noun bundle of keys.
Xem chi tiết »
1. The keys... Chìa khóa... · 2. The keys. chìa khoá đâu! · 3. Hold up a set of keys, or draw a picture of keys on the board. · 4. You're clutching a bunch of keys ...
Xem chi tiết »
bunch ý nghĩa, định nghĩa, bunch là gì: 1. a number of things of the same type fastened together or in a close ... a bunch of flowers/grapes/bananas/keys.
Xem chi tiết »
Dưới đây là một vài danh từ tập hợp với cách dùng thông dụng của chúng. A bunch of bananas/flowers /grapes /keys: một nải chuối/bó hoa/ chùm nho, ...
Xem chi tiết »
bunch. bunch /bʌntʃ/. danh từ. búi, chùm, bó, cụm, buồng. a bunch of grapes: một chùm nho; a bunch of flowers: một bó hoa; a bunch of keys: một chùm chìa ...
Xem chi tiết »
Bunch of keys definition: A bunch of people is a group of people who share one or more characteristics or who are... | Meaning, pronunciation, translations ... Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Búi, chùm, bó, cụm, buồng. a bunch of grapes: một chùm nho: a bunch of flowers: một bó hoa: a bunch of keys: một chùm chìa khoá: a bunch of bananas ...
Xem chi tiết »
"Bunch" dịch sang tiếng việt là: búi, chùm, bó, cụm, buồng. Ex: a bunch of grapes = một chùm nho. Ex: a bunch of flowers = một bó hoa. Ex: a bunch of keys ...
Xem chi tiết »
Búi, chùm, bó, cụm, buồng. a bunch of grapes — một chùm nho: a bunch of flowers — một bó hoa: a bunch of keys — một chùm chìa khoá ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: bunch nghĩa là búi, chùm, bó, cụm, buồng a bunch of grapes một chùm nho a bunch of flowers một bó hoa a bunch of keys một chùm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. bunch. /bʌntʃ/. * danh từ. búi, chùm, bó, cụm, buồng. a bunch of grapes: một chùm nho. a bunch of flowers: một bó hoa. a bunch of keys: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: bunch bunch /bʌntʃ/. danh từ. búi, chùm, bó, cụm, buồng. a bunch of grapes: một chùm nho; a bunch of flowers: một bó hoa; a bunch of keys: một ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: bunch bunch /bʌntʃ/. danh từ. búi, chùm, bó, cụm, buồng. a bunch of grapes: một chùm nho; a bunch of flowers: một bó hoa; a bunch of keys: một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bunch Of Keys Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bunch of keys nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu