Bunch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bunch&oldid=2245929” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)IPA(ghi chú):/bʌntʃ/, /bʌnʃ/
- (Mỹ)IPA(ghi chú):/bʌnt͡ʃ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ʌntʃ
Danh từ
bunch /ˈbəntʃ/
- Búi, chùm, bó, cụm, buồng. a bunch of grapes — một chùm nho a bunch of flowers — một bó hoa a bunch of keys — một chùm chìa khoá a bunch of bananas — một buồng chuối a bunch of fives — một bàn tay
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đàn, bầy (thú).
- (Từ lóng) Bọn, lũ.
Nội động từ
bunch nội động từ /ˈbəntʃ/
- Thành chùm, thành bó, thành cụm.
- Chụm lại với nhau.
Ngoại động từ
bunch ngoại động từ /ˈbəntʃ/
- Làm thành chùm, làm thành bó, bó lại.
- Xếp nếp (quần áo).
- (Quân sự) Không giữ được khoảng cách.
Chia động từ
bunch| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bunch | |||||
| Phân từ hiện tại | bunching | |||||
| Phân từ quá khứ | bunched | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bunch | bunch hoặc bunchest¹ | bunches hoặc buncheth¹ | bunch | bunch | bunch |
| Quá khứ | bunched | bunched hoặc bunchedst¹ | bunched | bunched | bunched | bunched |
| Tương lai | will/shall²bunch | will/shallbunch hoặc wilt/shalt¹bunch | will/shallbunch | will/shallbunch | will/shallbunch | will/shallbunch |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bunch | bunch hoặc bunchest¹ | bunch | bunch | bunch | bunch |
| Quá khứ | bunched | bunched | bunched | bunched | bunched | bunched |
| Tương lai | weretobunch hoặc shouldbunch | weretobunch hoặc shouldbunch | weretobunch hoặc shouldbunch | weretobunch hoặc shouldbunch | weretobunch hoặc shouldbunch | weretobunch hoặc shouldbunch |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bunch | — | let’s bunch | bunch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bunch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌntʃ
- Vần:Tiếng Anh/ʌntʃ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Bunch Of Keys Nghĩa Là Gì
-
"A Pile Of Money" Và "a Bunch Of... - Học Tiếng Anh VnExpress
-
'bunch Of Keys|bunch Of Key' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bunches Of Keys' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Bunch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Danh Từ Tập Hợp Phổ Biến Trong Tiếng Anh - E
-
"bunch" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bunch Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bunch Of Keys Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bunch - Từ điển Anh - Việt
-
"Bunch" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bunch
-
Bunch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đồng Nghĩa Của Bunch - Idioms Proverbs
-
Pick Of The Bunch Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa