13 thg 7, 2022 · bunch (something) up ý nghĩa, định nghĩa, bunch (something) up là gì: 1. If material bunches up, or if someone bunches it up, it moves into ...
Xem chi tiết »
1. To bunch up; To bunch sth up: Dùng để diễn tả việc khi các vật cuộn chặt lại với nhau hay bạn cuộn nó lại, từ ...
Xem chi tiết »
form into a bunch; bunch together, bunch. The frightened children bunched together in the corner of the classroom · gather or cause to gather into a cluster; ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. bunch up. Similar: bunch together: form into a bunch. The frightened children bunched together in the corner of the classroom.
Xem chi tiết »
Definition of bunch-up phrasal verb in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, ... Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
bunch (sth) up/together. — phrasal verb with bunch verb. uk. Tag: Don'T Bunch Up Là Gì. Your browser doesn't support HTML5 audio. /bʌntʃ/ us.
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2020 · Cô Moon Nguyen nói câu 'When it gets cold outside, it's time to bundle up'. Bạn có hiểu nghĩa và cách phát âm câu này? - VnExpress.
Xem chi tiết »
'''bΛnt∫'''/ , Búi, chùm, bó, cụm, buồng, Số lượng đáng kể, số lượng nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, Thành chùm, thành bó, ...
Xem chi tiết »
Bunch nghĩa là gì ? bunch /bʌntʃ/ * danh từ - búi, chùm, bó, cụm, buồng =a bunch of grapes+ một chùm nho =a bunch of flowers+ một bó hoa =a bunch of keys+.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: bunch nghĩa là búi, chùm, bó, cụm, buồng a bunch of grapes một chùm nho a bunch of flowers một bó hoa a bunch of keys một chùm ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa panties up in a bunch It's slang for someone being very uptight about something. It's rude slang, so I don't recommend using it ...
Xem chi tiết »
Bó, bọc, gói lại. Ví dụ minh họa cụm động từ Bundle up: - I BUNDLED UP my newspapers ...
Xem chi tiết »
bunch up là gì. ❤️️︎️️︎️️bunch up có nghĩa là gì? bunch up Định nghĩa. Ý nghĩa của bunch up. Nghĩa của từ bunch up...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bunch trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a number of things, typically of the same kind, growing or fastened together. a bunch of grapes synonyms: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: bunch bunch /bʌntʃ/. danh từ. búi, chùm, bó, cụm, buồng. a bunch of grapes: một chùm nho; a bunch of flowers: một bó hoa; a bunch of keys: một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bunch Up Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bunch up nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu