Nghĩa Của Từ Bunch - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bΛnt∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búi, chùm, bó, cụm, buồng
    a bunch of grapes một chùm nho a bunch of flowers một bó hoa a bunch of keys một chùm chìa khoá a bunch of bananas một buồng chuối a bunch of five một bàn tay
    Số lượng đáng kể, số lượng nhiều
    a whole bunch of food một lượng lớn thức ăn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
    (từ lóng) bọn, lũ

    Nội động từ

    Thành chùm, thành bó, thành cụm
    Chụm lại với nhau

    Ngoại động từ

    Làm thành chùm, làm thành bó, bó lại

    hình thái từ

    • V-ing: Bunching
    • V-ed: bunched

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chùm, nhóm, bó

    Xây dựng

    cột lại

    Điện lạnh

    dây tóc (bó) chùm

    Kỹ thuật chung

    chùm
    bunch graph đồ thị thành chùm bunch map analysis phân tích biểu đồ chùm tube bunch chùm ống tube bunch (bundle) chùm ống
    chùm hạt
    nhóm

    Kinh tế

    chùm
    bunch of grapes chùm nho

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    agglomeration , assemblage , assortment , band , batch , bevy , blob , bouquet , bundle , caboodle , chunk , clump , cluster , covey , crew , crowd , fascicle , flock , galaxy , gang , gathering , group , heap , host , hunk , knot , lot , mass , mess , mob , multitude , number , oodles * , pack , parcel , party , passel , pile , quantity , sheaf , shebang , shock , shooting match , spray , stack , swarm , team , thicket , troop , tuft , array , body , clutch , collection , set , circle , clique , coterie , lump , swelling
    verb
    assemble , bundle , cluster , collect , congregate , cram , crowd , flock , group , herd , huddle , mass , pack , aggregate , assortment , batch , body , bouquet , clump , collection , crew , glob , lot , mob , quantity , scad , set , swarm , wad

    Từ trái nghĩa

    noun
    individual , one
    verb
    disperse , divide , scatter , separate , spread Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bunch »

    tác giả

    Nguyễn Thanh Thuỷ, Admin, KyoRin, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bunch Up Nghĩa Là Gì