Từ điển Anh Việt "bunch Up" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"bunch up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bunch up
Xem thêm: bunch together, bunch, bunch, bundle, cluster, clump
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bunch up
Từ điển WordNet
- form into a bunch; bunch together, bunch
The frightened children bunched together in the corner of the classroom
- gather or cause to gather into a cluster; bunch, bundle, cluster, clump
She bunched her fingers into a fist
v.
Từ khóa » Bunch Up Nghĩa Là Gì
-
BUNCH (SOMETHING) UP - Cambridge Dictionary
-
To Bunch Và To Bundle - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Bunch Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bunch-up Phrasal Verb - Oxford Learner's Dictionaries
-
Bunch (sth) Up/together
-
'Bundle Up' Là Gì? - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Bunch - Từ điển Anh - Việt
-
Bunch Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bunch
-
"panties Up In A Bunch" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Bundle Up Là Gì
-
Bunch Up Là Gì️️️️・bunch Up định Nghĩa - Dict.Wiki
-
'bunch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Pick Of The Bunch Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa