Đồng Nghĩa Của Bunch - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: bunch bunch /bʌntʃ/
  • danh từ
    • búi, chùm, bó, cụm, buồng
      • a bunch of grapes: một chùm nho
      • a bunch of flowers: một bó hoa
      • a bunch of keys: một chùm chìa khoá
      • a bunch of bananas: một buồng chuối
      • a bunch of fives: một bàn tay
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
    • (từ lóng) bọn, lũ
    • nội động từ
      • thành chùm, thành bó, thành cụm
      • chụm lại với nhau
      • ngoại động từ
        • làm thành chùm, làm thành bó, bó lại
        • xếp nếp (quần áo)
        • (quân sự) không giữ được khoảng cách

      Some examples of word usage: bunch

      1. I picked a bunch of flowers from the garden. Tôi hái một bó hoa từ vườn. 2. She bought a bunch of bananas at the store. Cô ấy mua một nón chuối ở cửa hàng. 3. There was a bunch of kids playing in the park. Có một đám trẻ con đang chơi ở công viên. 4. Can you grab a bunch of grapes for me from the fridge? Bạn có thể lấy một bó nho cho tôi từ tủ lạnh không? 5. He had a bunch of keys on his keychain. Anh ấy có một bó chìa khóa trên chìa khóa. 6. The teacher handed out a bunch of worksheets for the students to complete. Giáo viên phát một đống bài tập cho học sinh làm. Từ đồng nghĩa của bunch

      Động từ

      crowd together huddle form a group gather cluster assemble bundle collect congregate cram crowd flock group herd mass pack

      Danh từ

      group set lot mixture collection assembly cluster clump assemblage assortment band batch bevy bundle chunk crew crowd flock gang mess mob multitude number pack pile stack agglomeration blob bouquet caboodle covey fascicle galaxy gathering heap host hunk knot mass oodles parcel party passel quantity sheaf shebang shock spray swarm team thicket troop tuft shooting match

      Danh từ

      posy corsage

      Từ trái nghĩa của bunch

      bunch Thành ngữ, tục ngữ

      English Vocalbulary

      Từ đồng nghĩa của bum's rush Từ đồng nghĩa của bum steer Từ đồng nghĩa của bum steer Từ đồng nghĩa của bum trip Từ đồng nghĩa của bun Từ đồng nghĩa của bunchberry Từ đồng nghĩa của bunched Từ đồng nghĩa của bunches Từ đồng nghĩa của bunchflower Từ đồng nghĩa của bunchily Từ đồng nghĩa của bunching An bunch synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bunch, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của bunch

      Học thêm

      • 일본어-한국어 사전
      • Japanese English Dictionary
      • Korean English Dictionary
      • English Learning Video
      • Từ điển Từ đồng nghĩa
      • Korean Vietnamese Dictionary
      • Movie Subtitles
      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock

      Từ khóa » Bunch Of Keys Nghĩa Là Gì