Đồng Nghĩa Của Bunch - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- búi, chùm, bó, cụm, buồng
- a bunch of grapes: một chùm nho
- a bunch of flowers: một bó hoa
- a bunch of keys: một chùm chìa khoá
- a bunch of bananas: một buồng chuối
- a bunch of fives: một bàn tay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
- (từ lóng) bọn, lũ
- búi, chùm, bó, cụm, buồng
- nội động từ
- thành chùm, thành bó, thành cụm
- chụm lại với nhau
- ngoại động từ
- làm thành chùm, làm thành bó, bó lại
- xếp nếp (quần áo)
- (quân sự) không giữ được khoảng cách
Some examples of word usage: bunch
1. I picked a bunch of flowers from the garden. Tôi hái một bó hoa từ vườn. 2. She bought a bunch of bananas at the store. Cô ấy mua một nón chuối ở cửa hàng. 3. There was a bunch of kids playing in the park. Có một đám trẻ con đang chơi ở công viên. 4. Can you grab a bunch of grapes for me from the fridge? Bạn có thể lấy một bó nho cho tôi từ tủ lạnh không? 5. He had a bunch of keys on his keychain. Anh ấy có một bó chìa khóa trên chìa khóa. 6. The teacher handed out a bunch of worksheets for the students to complete. Giáo viên phát một đống bài tập cho học sinh làm. Từ đồng nghĩa của bunchĐộng từ
crowd together huddle form a group gather cluster assemble bundle collect congregate cram crowd flock group herd mass packDanh từ
group set lot mixture collection assembly cluster clump assemblage assortment band batch bevy bundle chunk crew crowd flock gang mess mob multitude number pack pile stack agglomeration blob bouquet caboodle covey fascicle galaxy gathering heap host hunk knot mass oodles parcel party passel quantity sheaf shebang shock spray swarm team thicket troop tuft shooting matchDanh từ
posy corsageTừ trái nghĩa của bunch
bunch Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của bum's rush Từ đồng nghĩa của bum steer Từ đồng nghĩa của bum steer Từ đồng nghĩa của bum trip Từ đồng nghĩa của bun Từ đồng nghĩa của bunchberry Từ đồng nghĩa của bunched Từ đồng nghĩa của bunches Từ đồng nghĩa của bunchflower Từ đồng nghĩa của bunchily Từ đồng nghĩa của bunching An bunch synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bunch, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của bunchHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Bunch Of Keys Nghĩa Là Gì
-
"A Pile Of Money" Và "a Bunch Of... - Học Tiếng Anh VnExpress
-
'bunch Of Keys|bunch Of Key' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bunches Of Keys' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Bunch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Danh Từ Tập Hợp Phổ Biến Trong Tiếng Anh - E
-
"bunch" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bunch Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bunch Of Keys Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bunch - Từ điển Anh - Việt
-
"Bunch" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bunch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bunch
-
Bunch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Pick Of The Bunch Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa