Bunch Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
chùm, bó, buồng là các bản dịch hàng đầu của "bunch" thành Tiếng Việt.
bunch verb noun ngữ pháp(transitive) To gather into a bunch. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm bunchTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chùm
nouna group of a number of similar things
and you zap that with a whole bunch of laser around it.
và chiếu một chùm laser bao quanh nó.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
bó
verb nouna group of a number of similar things
Tastes like they put a bunch of pennies in your mouth, doesn't it?
Giống như là họ bỏ một bó tiền xu vô trong miệng anh, phải vậy không?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
buồng
noun GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lũ
- nhóm
- bọn
- đám
- tụ
- cụm
- búi
- bó lại
- chụm lại với nhau
- làm thành bó
- làm thành chùm
- nhóm lại
- thành bó
- thành chùm
- thành cụm
- xếp nếp
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bunch " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "bunch"
Bản dịch "bunch" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bunch Of Nghĩa Là Gì
-
Bunch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Bunch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bunch - Từ điển Anh - Việt
-
Dùng “bunch Of People” đúng Hay Sai? - Đáp Án
-
"bunch" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bunch Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Danh Từ Tập Hợp Phổ Biến Trong Tiếng Anh - E
-
A Bunch Of Là Gì
-
BUNCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
A BUNCH OF STUFF Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bunch
-
"Bunch" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
"a Bunch Of" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Bunch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bunch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky