Bundle - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | bundle |
Thuật ngữ bundleBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Chùm, bó, cuộn, bó, bọc, gói, búi, mớ, chải thành búi. - Bundle evenness: Độ đều của bó sợi. - Bundle of cells: Chùm xơ cơ bản. - Bundle of fibres: Chùm xơ. - Bundling press: Máy ép kiện.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Bundle
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Bundle là gì?
Bundle có nghĩa là (n) Chùm, bó, cuộn, bó, bọc, gói, búi, mớ, chải thành búi
- Bundle có nghĩa là (n) Chùm, bó, cuộn, bó, bọc, gói, búi, mớ, chải thành búi. - Bundle evenness: Độ đều của bó sợi. - Bundle of cells: Chùm xơ cơ bản. - Bundle of fibres: Chùm xơ. - Bundling press: Máy ép kiện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Chùm, bó, cuộn, bó, bọc, gói, búi, mớ, chải thành búi Tiếng Anh là gì?
(n) Chùm, bó, cuộn, bó, bọc, gói, búi, mớ, chải thành búi Tiếng Anh có nghĩa là Bundle.
Ý nghĩa - Giải thích
Bundle nghĩa là (n) Chùm, bó, cuộn, bó, bọc, gói, búi, mớ, chải thành búi. - Bundle evenness: Độ đều của bó sợi. - Bundle of cells: Chùm xơ cơ bản. - Bundle of fibres: Chùm xơ. - Bundling press: Máy ép kiện..
Đây là cách dùng Bundle. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Bundle là gì? (hay giải thích (n) Chùm, bó, cuộn, bó, bọc, gói, búi, mớ, chải thành búi. - Bundle evenness: Độ đều của bó sợi. - Bundle of cells: Chùm xơ cơ bản. - Bundle of fibres: Chùm xơ. - Bundling press: Máy ép kiện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bundle là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bundle / (n) Chùm, bó, cuộn, bó, bọc, gói, búi, mớ, chải thành búi. - Bundle evenness: Độ đều của bó sợi. - Bundle of cells: Chùm xơ cơ bản. - Bundle of fibres: Chùm xơ. - Bundling press: Máy ép kiện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bản Bundle Là Gì
-
Những Mánh Cho Game Thủ Việt Mua Game Bản Quyền "giá Mềm"
-
Những Mánh Cho Game Bundle Là Gì, Tổng Hợp Các Câu Hỏi Về ...
-
Đánh Giá Về Game Bundle Là Gì | Sen Tây Hồ
-
Bundle Game Là Gì
-
Bundle Game Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Đánh Giá Về Game Bundle Là Gì - Asiana
-
Định Dạng AAB (Android App Bundle) Là Gì?
-
Tìm Hiểu Về Android App Bundles - Viblo
-
Những Câu Hỏi Thường Gặp Khi Sử Dụng PlayStation (P.2)
-
Cơ Bản Về Android App Bundle - Viblo
-
Giải đáp 10 Câu Hỏi Thường Gặp Trên Playstation Store - MuaCash
-
BUNDLE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Bundle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
bundle