BÙNG NỔ DÂN SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÙNG NỔ DÂN SỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbùng nổ dân sốpopulation explosionbùng nổ dân sốvụ nổ dân sốoverpopulationquá tải dân sốbùng nổ dân sốdân số quá mứcdân số quá đôngdân sốtình trạng quá tải dân sốtình trạng quá đông dântình trạng quá tảiquá tảipopulation boombùng nổ dân sốexploding populationpopulation burstbùng nổ dân sốdemographic explosionbùng nổ dân sốover-populationquá tải dân sốbùng nổ dân sốexplosive populationbùng nổ dân số
Ví dụ về việc sử dụng Bùng nổ dân số trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bùngdanh từflareburstboombùngbroke outbùngđộng từexplodednổtính từexplosivenổđộng từexplodednổdanh từexplosionblastdândanh từpeoplepopulationfolkdântính từcivillocalsốdanh từnumbersốgiới từof STừ đồng nghĩa của Bùng nổ dân số
quá tải dân số dân số quá mức bùng nổ dàibùng nổ dầu mỏTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bùng nổ dân số English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh
-
Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Và Các Chủ đề Liên Quan
-
Bùng Nổ Dân Số Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Band 7.5+ Chủ đề Bùng Nổ Dân Số - Sẵn Sàng Du Học
-
BÙNG NỔ DÂN SỐ - Translation In English
-
BÙNG NỔ DÂN SỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Là Gì
-
"bùng Nổ Dân Số" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Là Gì? Dân Số Là Gì ? Sự Bùng Nổ Dân Số
-
Nghĩa Của Từ Bùng Nổ Dân Số Bằng Tiếng Anh
-
Speaking Unit 7: World Population Dân Số Thế Giới | Tiếng Anh 11 ...
-
Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Là Gì - Population
-
Từ điển Việt Anh "bùng Nổ Dân Số" - Là Gì?