Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bùng nổ dân số
population explosion; population boom
tình trạng bùng nổ dân số sau chiến tranh postwar baby boom
để chấn chỉnh tình hình, thành phố phải giải quyết nạn bùng nổ dân số, nâng cấp cơ sở hạ tầng và phát triển hệ thống vận tải công cộng to rectify the situation, the city must settle the population explosion, upgrade its infrastructure and develop its public transportation system
Từ điển Việt Anh - VNE.
bùng nổ dân số
population explosion, population boom
- bùng
- bùng nổ
- bùng ra
- bùng bục
- bùng dậy
- bùng lên
- bùng lửa
- bùng binh
- bùng bùng
- bùng cháy
- bùng phát
- bùng nhùng
- bùng nổ dân số
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh
-
Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Và Các Chủ đề Liên Quan
-
Bùng Nổ Dân Số Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Band 7.5+ Chủ đề Bùng Nổ Dân Số - Sẵn Sàng Du Học
-
BÙNG NỔ DÂN SỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÙNG NỔ DÂN SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Là Gì? Dân Số Là Gì ? Sự Bùng Nổ Dân Số
-
Nghĩa Của Từ Bùng Nổ Dân Số Bằng Tiếng Anh
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Là Gì - Population
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Là Gì
-
Dân Số Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bùng Nổ Dân Số" - Là Gì?
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Là Gì
-
Speaking Unit 7: World Population Dân Số Thế Giới | Tiếng Anh 11 ...