sự bùng nổ {noun} ; explosion · sự nổ, sự phát triển nhanh chóng, vụ nổ) ; outbreak · sự bộc phát, sự phun lửa, sự bạo động) ; outburst · sự phun ra, sự bùng phát).
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "bùng nổ" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Vậy hãy tránh đi trước khi cuộc cãi lộn bùng nổ.↔ Before the quarrel breaks out, take your leave.
Xem chi tiết »
Check 'bùng nổ' translations into English. Look through examples of bùng nổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "bùng nổ" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
The burst of insulin that accompanies eating is called bolus insulin.
Xem chi tiết »
Tôi cảm thấy rằng trái tim tôi đã bùng nổ với tình yêu và lòng biết ơn. I felt my heart was exploding with love and gratitude.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bùng nổ. to erupt; to break out. chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; the war erupted after that event.
Xem chi tiết »
Trong tiếng việt, bùng nổ dân số đồng nghĩa với từ gia tăng dân số nhanh. Trong tiếng anh, population explosion đồng nghĩa với từ population boom,... Từ " ...
Xem chi tiết »
- đgt. Phát sinh ra, bùng lên, nổ ra một cách đột ngột: bùng nổ chiến tranh Chiến sự lại bùng nổ dữ dội.
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Ví dụ: The outbreak of Covid-19 took us in difficulties (Sự bùng phát của Covid-19 đã gây cho chúng ta rất nhiều khó khăn). 11. Spread (v/n): ...
Xem chi tiết »
Englishoutbreakexplosion. noun ˈaʊtˌbreɪk. Sự bùng nổ là sự thay đổi đột ngột, tăng nhanh về số lượng của một vật một việc gì đó. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Bùng nổ dân số tiếng anh là gì? Bùng nổ dân số tiếng Anh là population explosion hoặc population boom. Đây là 2 từ ...
Xem chi tiết »
Sự bùng nổ tiếng Anh là gì. Th1 26, 2021, 03:21 sáng0. 282. 0. Những vấn đề liên quan về kinh tế luôn làm bạn tò mò và muốn tìm hiểu.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. outbreak. * danh từ - sự phun lửa (núi lửa) - cơn; sự bột phát =an outbreak of anger+ cơn giận, sự nổi xung - sự bùng nổ (của chiến ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bùng Nổ Tiếng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề bùng nổ tiếng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu