Từ điển Tiếng Việt "bùng Nổ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bùng nổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bùng nổ

- đgt. Phát sinh ra, bùng lên, nổ ra một cách đột ngột: bùng nổ chiến tranh Chiến sự lại bùng nổ dữ dội.

nđg. Nổ. phát ra mạnh. Chiến tranh bùng nổ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bùng nổ

bùng nổ
  • verb
    • To break out
      • chiến tranh bùng nổ: The war broke out
break out
explosion
  • bùng nổ tổ hợp: combinatorial explosion
  • sự bùng nổ: explosion
  • sự bùng nổ dân số: population explosion
  • sự bùng nổ thông tin: information explosion
  • sự bùng nổ tổ hợp: combinational explosion
  • sự bùng nổ tổ hợp: combinatorial explosion
  • implosion
    Dung sai đột phát, bùng nổ (ATM)
    Burst Tolerance (ATM) (BT)
    bùng nổ nhiệt
    thermal flash
    bùng nổ tiếng ồn
    noise burst
    chiến tranh bùng nổ
    War, Oubreak of
    chống bùng nổ
    fire-damp proof
    quá trình bùng nổ
    explosive process
    sự bùng nổ
    deflagration
    sự bùng nổ
    outbreak
    sự bùng nổ
    outburst
    sự bùng nổ (núi lửa)
    upburst

    Từ khóa » Bùng Nổ Tiếng Anh La Gi