• bùng nổ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
sự bùng nổ {danh từ} ; explosion · sự nổ, sự phát triển nhanh chóng, vụ nổ) ; outbreak · sự bộc phát, sự phun lửa, sự bạo động) ; outburst · sự phun ra, sự bùng phát).
Xem chi tiết »
Check 'bùng nổ' translations into English. Look through examples of bùng nổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "bùng nổ" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bùng nổ. to erupt; to break out. chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; the war erupted after that event.
Xem chi tiết »
Remark: Speciaol heavy type column and boom can be designed for loading 800kg welding head.
Xem chi tiết »
The burst of insulin that accompanies eating is called bolus insulin.
Xem chi tiết »
1.Bùng Nổ Dân Số trong Tiếng Anh là gì? · China is the largest country in the world. The population explosion is still raging in China. · This rapid and marked ...
Xem chi tiết »
Phát sinh ra, bùng lên, nổ ra một cách đột ngột: bùng nổ chiến tranh Chiến sự lại ... bùng nổ. verb. To break out. chiến tranh bùng nổ: The war broke out ...
Xem chi tiết »
Trong thời kỳ Hoàng kim, có một sự bùng nổ về củ hoa tulip . Nhu cầu về củ hoa tulip quá nhiều nên giá của những củ này đã tăng mạnh. Tất cả chúng ta đều biết ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
bùng nổ. éclater. Trái phá bùng_nổ +obus qui éclate. Chiến_tranh bùng_nổ +guerre qui éclate. bùng_nổ dân số +explosion démographique. Đây là cách dùng bùng nổ ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng học một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như explosion, outburst, outbreak nha! - outbreak (sự bùng nổ): The outbreak of ...
Xem chi tiết »
Bùng nổ dân số tiếng Anh là population explosion hoặc population boom. Đây là 2 từ tiếng Anh chỉ sự gia tăng ...
Xem chi tiết »
These outbreaks pose a significant threat to the general population. Từ Cambridge English Corpus. These networks are used to reveal trends in the evolution of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bùng Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bùng nổ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu