Outbreak | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
outbreak
noun /ˈautbreik/ Add to word list Add to word list ● a sudden beginning (usually of something unpleasant) bùng nổ the outbreak of war.(Bản dịch của outbreak từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của outbreak
outbreak This may explain the different dynamic of the outbreak that is typical for person-to-person transmission. Từ Cambridge English Corpus However, mortality rates are still far from sufficient to keep host/prey populations under control and all investigated sites suffer from unabated outbreaks. Từ Cambridge English Corpus First, before the outbreak, a large proportion of the population was susceptible because of the geographical characteristics of the health district. Từ Cambridge English Corpus Vagility of pest populations may result in difficulty predicting temporal and spatial pest outbreaks, and influence genetic resistance to chemical control. Từ Cambridge English Corpus We describe the results of a case-control study and environmental investigation into the source and vehicle(s) responsible for this outbreak. Từ Cambridge English Corpus However, there are some things that are difficult to explain if we wish to argue that garlic caused this outbreak. Từ Cambridge English Corpus The median time from onset of illness in the first patient until investigation of the outbreak was 27 days (range 0 -161). Từ Cambridge English Corpus This article advances an alternative to existing theories that explains the outbreak of this war by reference to both structural and organisational factors. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của outbreak
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指疾病、危險或不快之事的)發作,暴發,突然發生… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指疾病、危险或不快之事的)发作,暴发,突然发生… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha brote, brote [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha surto, irrupção, deflagração… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý उद्रेक… Xem thêm (戦争などの)ぼっ発, (病気などの)大発生, 発生(はっせい)… Xem thêm patlak verme, ortaya çıkma, baş gösterme… Xem thêm vague [feminine], déclenchement… Xem thêm brot… Xem thêm het uitbreken… Xem thêm ஏதோ ஒன்று திடீரென்று தொடங்கும் நேரம், குறிப்பாக ஒரு நோய் அல்லது வேறு ஆபத்தான அல்லது விரும்பத்தகாத ஒன்று… Xem thêm (प्रायः किसी बीमारी का) प्रकोप… Xem thêm એકાએક, અણધાર્યું ફાટી નીકળવું, બનવું… Xem thêm udbrud… Xem thêm utbrott… Xem thêm meletusnya… Xem thêm der Ausbruch… Xem thêm utbrudd [masculine], utbrudd… Xem thêm شورش, کسی ناخوشگوار چیز کا اچانک پھوٹ پڑنا, آفت سی آجانا… Xem thêm раптовий початок… Xem thêm అకస్మాత్తుగా ఏదైనా ప్రారంభమయ్యే సమయం, ముఖ్యంగా వ్యాధి లేదా వేరేదైనా ప్రమాదకరమైనది లేదా అప్రియమైనది… Xem thêm প্রাদুর্ভাব… Xem thêm vypuknutí… Xem thêm pecahnya… Xem thêm การเกิดขึ้นอย่างรุนแรงและทันทีทันใด… Xem thêm wybuch, epidemia… Xem thêm 발발… Xem thêm epidemia, eruzione, attacco… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của outbreak là gì? Xem định nghĩa của outbreak trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
out-patient outage outback outboard outbreak outburst outcast outcome outcry {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add outbreak to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm outbreak vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bùng Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Bùng Nổ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BÙNG NỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bùng Nổ In English - Glosbe Dictionary
-
"bùng Nổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bùng Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÙNG NỔ CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ BÙNG NỔ CỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bùng Nổ" - Là Gì?
-
Sự Bùng Nổ Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bùng Nổ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bùng Nổ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự Bùng Nổ Tiếng Anh Là Gì
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Và Các Chủ đề Liên Quan