• bùng nổ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
"bùng nổ" in English ; bùng nổ {vb} · volume_up · blow up · break out ; sự bùng nổ {noun} · volume_up · explosion · outbreak · outburst ; bùng nổ dân số {noun}.
Xem chi tiết »
Look through examples of bùng nổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn ... Và bức ảnh này đã làm bùng nổ ý thức của loài người.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "bùng nổ" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
The burst of insulin that accompanies eating is called bolus insulin.
Xem chi tiết »
Tôi cảm thấy rằng trái tim tôi đã bùng nổ với tình yêu và lòng biết ơn. I felt my heart was exploding with love and gratitude.
Xem chi tiết »
1.Bùng Nổ Dân Số trong Tiếng Anh là gì? · China is the largest country in the world. The population explosion is still raging in China. · This rapid and marked ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng học một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như explosion, outburst, outbreak nha! - outbreak (sự bùng nổ): The outbreak of ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'bùng nổ' trong từ điển Lạc Việt. ... To join the army at the outbreak of war. Chuyên ngành Việt - Anh. bùng nổ. [bùng nổ] ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bùng nổ. to erupt; to break out. chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; the war erupted after that event.
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · ... phục IELTS”tại Chi nhánh ICE Ninh Bình. Đây là cuộc thi Tiếng Anh cấp ... Đón chờ sự bùng nổ tài năng Tiếng Anh tại Vòng bán kết Olympic ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; outbreak. * danh từ - sự phun lửa (núi lửa) - cơn; sự bột phát =an outbreak of anger+ cơn giận, sự nổi xung - sự bùng nổ (của chiến tranh..
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Ví dụ: The outbreak of Covid-19 took us in difficulties (Sự bùng phát của Covid-19 đã gây cho chúng ta rất nhiều khó khăn). 11. Spread (v/n): ...
Xem chi tiết »
outbreak - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... bùng nổ. the outbreak of war. (Bản dịch của outbreak từ Từ điển PASSWORD tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bùng Nổ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bùng nổ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu