Bùng Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bùng nổ
to erupt; to break out
chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; the war erupted after that event
nếu chiến tranh bùng nổ, chúng tôi sẽ ... in the event of a war/should a war break out, we shall...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bùng nổ
* verb
To break out
chiến tranh bùng nổ: The war broke out
Từ điển Việt Anh - VNE.
bùng nổ
break out



Từ liên quan- bùng
- bùng nổ
- bùng ra
- bùng bục
- bùng dậy
- bùng lên
- bùng lửa
- bùng binh
- bùng bùng
- bùng cháy
- bùng phát
- bùng nhùng
- bùng nổ dân số
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bùng Nổ Tiếng Anh
-
• Bùng Nổ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BÙNG NỔ - Translation In English
-
Bùng Nổ In English - Glosbe Dictionary
-
"bùng Nổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỰ BÙNG NỔ CỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐÃ BÙNG NỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Bùng Nổ Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bùng Nổ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đón Chờ Sự Bùng Nổ Tài Năng Tiếng Anh Tại Vòng Bán Kết Olympic ...
-
Outbreak | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
Outbreak | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt