Bụng Phình To Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bụng phình to
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bụng phình to tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bụng phình to trong tiếng Trung và cách phát âm bụng phình to tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bụng phình to tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bụng phình to tiếng Trung bụng phình to (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bụng phình to tiếng Trung 膨脝 《肚子胀的样子。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
膨脝 《肚子胀的样子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bụng phình to hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • quả quất tiếng Trung là gì?
  • vợ sau tiếng Trung là gì?
  • húng lìu tiếng Trung là gì?
  • thuyền bè tiếng Trung là gì?
  • u u tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bụng phình to trong tiếng Trung

膨脝 《肚子胀的样子。》

Đây là cách dùng bụng phình to tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bụng phình to tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 膨脝 《肚子胀的样子。》

Từ điển Việt Trung

  • khí lực tiếng Trung là gì?
  • bắn dò tiếng Trung là gì?
  • ổ trục bi tiếng Trung là gì?
  • chim diều hâu tiếng Trung là gì?
  • ruột sấy tiếng Trung là gì?
  • khảo nghiệm tiếng Trung là gì?
  • đùa vui ồn ào tiếng Trung là gì?
  • làm ăn tiếng Trung là gì?
  • bi trắng của đối thủ trong bida spot ball tiếng Trung là gì?
  • màn kịch tiếng Trung là gì?
  • muối mặt tiếng Trung là gì?
  • suy đi nghĩ lại tiếng Trung là gì?
  • tìm ô dù tiếng Trung là gì?
  • khu buôn bán tiếng Trung là gì?
  • phong cách tiếng Trung là gì?
  • xương ngón tay tiếng Trung là gì?
  • đằng đuôi tiếng Trung là gì?
  • chầu bà tiếng Trung là gì?
  • intel tiếng Trung là gì?
  • tên suông tiếng Trung là gì?
  • cảnh cáo nhắc nhở tiếng Trung là gì?
  • hông tiếng Trung là gì?
  • đường rầy tiếng Trung là gì?
  • thời vàng son tiếng Trung là gì?
  • bản cứ tiếng Trung là gì?
  • duy giác luận tiếng Trung là gì?
  • chứng tá tiếng Trung là gì?
  • lò mò tiếng Trung là gì?
  • ai hoài tiếng Trung là gì?
  • phấn đấu lặng lẽ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bụng Phình To Tiếng Anh