bừng sáng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'bừng sáng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
BỪNG SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; glow · ánh sángphát sáng ; lit up · sáng lênthắp sáng ; brightened. làm sángthắp sáng ; shine · tỏa sángshine ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bừng sáng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
ngọn lửa bừng sáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọn lửa bừng sáng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"Khuôn mặt của Ruth bừng sáng." dịch sang tiếng anh là: Ruth's face brightened. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Bốc lên mạnh, tỉa ra mạnh: Trời bừng sáng. Mắt đỏ bừng. Bừng cháy. Phát âm bừng. bừng. verb. To flare brightly, ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2020 · Ảnh: Shutterstock. 4. Chasing rainbows. Cầu vồng (rainbows) chỉ là một hiện tượng ánh sáng nên con người không thể đuổi theo (chasing) ...
Xem chi tiết »
glow /glou/ * danh từ - ánh sáng rực rỡ =the red glow of the setting sun+ ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn - sức nóng rực =summer's scorching glow+ cái nóng ...
Xem chi tiết »
That's the moment when you have to wake up from the automatic way of thinking. 38. Một lý do khác là bụi san hô đáng kinh ngạc này bừng sáng. The other reason ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2017 · Đây là lần đầu tiên Novaland tổ chức cuộc thi chụp ảnh có quy mô lớn với tổng giá trị giải thưởng lên đến 190 triệu đồng, bao gồm: · Một giải ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Bừng Sáng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bừng sáng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu