Từ điển Tiếng Việt "bừng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bừng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bừng
- đgt. 1. Bỗng sáng lên: Ngọn lửa bừng lên 2. Bỗng mở ra: Bừng con mắt dậy thấy mình tay không (CgO). // trgt. Tăng hẳn lên: Cháy bừng; Nóng bừng; Đỏ bừng.
nđg. 1. Sực mở ra: Bừng con mắt dậy thấy mình tay không (Ô. Nh. Hầu). 2. Bốc lên mạnh, tỉa ra mạnh: Trời bừng sáng. Mắt đỏ bừng. Bừng cháy.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bừng
bừng- verb
- To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently
- ngọn lửa bừng cháy: the fire flared up brightly
- người nóng bừng bừng như lên cơn sốt: his body turned suddenly red hot like in a fever
- To wake up) suddenly
- bừng tỉnh dậy: to wake up suddenly
- bừng bừng nổi giận: to burst out in ebullient anger
- To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
Từ khóa » Bừng Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
Bừng Sáng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỪNG SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỪNG SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỪNG SÁNG - Translation In English
-
Ngọn Lửa Bừng Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Khuôn Mặt Của Ruth Bừng Sáng." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Lấy Cảm Hứng Từ Các Mùa - VnExpress
-
Glowed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bừng Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cuộc Thi ảnh 'Novaland - Cho Cuộc Sống Bừng Sáng' - PLO