bừng sáng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'bừng sáng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
BỪNG SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; glow · ánh sángphát sáng ; lit up · sáng lênthắp sáng ; brightened. làm sángthắp sáng ; shine · tỏa sángshine ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bừng sáng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
The other reason is this amazing bush glows. 7. Tôi sẽ làm cho bóng tối bừng sáng trước mắt họ và uốn nắn những điều sai trái. I will make the darkness light ...
Xem chi tiết »
ngọn lửa bừng sáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọn lửa bừng sáng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"Khuôn mặt của Ruth bừng sáng." dịch sang tiếng anh là: Ruth's face brightened. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Bốc lên mạnh, tỉa ra mạnh: Trời bừng sáng. Mắt đỏ bừng. Bừng cháy. Phát âm bừng. bừng. verb. To flare brightly, ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ glows tiếng Anh ... =the red glow of the setting sun+ ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn - sức nóng rực ... rực sáng, bừng sáng - nóng rực
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2020 · (Đọc một cuốn sách hay khiến tôi hạnh phúc khi tôi cảm thấy buồn chán). 8. Brighten up the day. Với nghĩa đen là làm bừng sáng một ngày, thành ...
Xem chi tiết »
Trung tâm Anh ngữ Việt Mỹ - VMG xin thông báo: - Chuyến bay tri thức đầu tiên mang số hiệu E-Pioneer - 001 dành cho tất cả các hành khách từ 04-06 tuổi đã ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Bừng Sáng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bừng sáng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu