Glows Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ glows tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm glows tiếng Anh glows (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ glows

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

glows tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ glows trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glows tiếng Anh nghĩa là gì.

glow /glou/* danh từ- ánh sáng rực rỡ=the red glow of the setting sun+ ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn- sức nóng rực=summer's scorching glow+ cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè- nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)=to be in a glow; to be all of a glow+ đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt- cảm giác âm ấm (khắp mình)=to be in a nice glow; to feet a nice glow+ cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)- (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình=the glow of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ- (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng=positive glow+ lớp sáng anôt=the negative glow+ lớp sáng catôt* nội động từ- rực sáng, bừng sáng- nóng rực- đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên=face glowed with anger+ nét mặt bừng bừng giận dữ- rực rỡ (màu sắc)- cảm thấy âm ấm (trong mình)glow- làm nóng, chiếu sáng

Thuật ngữ liên quan tới glows

  • tainting tiếng Anh là gì?
  • woodlanders tiếng Anh là gì?
  • egotistical tiếng Anh là gì?
  • incongruent tiếng Anh là gì?
  • irascible tiếng Anh là gì?
  • semiconductor tiếng Anh là gì?
  • opaque tiếng Anh là gì?
  • spoor tiếng Anh là gì?
  • falsetto tiếng Anh là gì?
  • stipular tiếng Anh là gì?
  • tubbiest tiếng Anh là gì?
  • sigillography tiếng Anh là gì?
  • begum tiếng Anh là gì?
  • rhetor tiếng Anh là gì?
  • curtest tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của glows trong tiếng Anh

glows có nghĩa là: glow /glou/* danh từ- ánh sáng rực rỡ=the red glow of the setting sun+ ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn- sức nóng rực=summer's scorching glow+ cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè- nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)=to be in a glow; to be all of a glow+ đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt- cảm giác âm ấm (khắp mình)=to be in a nice glow; to feet a nice glow+ cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)- (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình=the glow of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ- (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng=positive glow+ lớp sáng anôt=the negative glow+ lớp sáng catôt* nội động từ- rực sáng, bừng sáng- nóng rực- đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên=face glowed with anger+ nét mặt bừng bừng giận dữ- rực rỡ (màu sắc)- cảm thấy âm ấm (trong mình)glow- làm nóng, chiếu sáng

Đây là cách dùng glows tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glows tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

glow /glou/* danh từ- ánh sáng rực rỡ=the red glow of the setting sun+ ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn- sức nóng rực=summer's scorching glow+ cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè- nét ửng đỏ (vì then tiếng Anh là gì? vì ngồi cạnh lửa...) tiếng Anh là gì? nước da hồng hào tiếng Anh là gì? sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)=to be in a glow tiếng Anh là gì? to be all of a glow+ đỏ bừng mặt tiếng Anh là gì? thẹn đỏ mặt- cảm giác âm ấm (khắp mình)=to be in a nice glow tiếng Anh là gì? to feet a nice glow+ cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)- (nghĩa bóng) sự hăng hái tiếng Anh là gì? sự sôi nổi nhiệt tình=the glow of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ- (vật lý) sự phát sáng tiếng Anh là gì? lớp sáng=positive glow+ lớp sáng anôt=the negative glow+ lớp sáng catôt* nội động từ- rực sáng tiếng Anh là gì? bừng sáng- nóng rực- đỏ bừng (mặt vì thẹn) tiếng Anh là gì? bừng bừng tiếng Anh là gì? nóng bừng tiếng Anh là gì? rực lên=face glowed with anger+ nét mặt bừng bừng giận dữ- rực rỡ (màu sắc)- cảm thấy âm ấm (trong mình)glow- làm nóng tiếng Anh là gì? chiếu sáng

Từ khóa » Bừng Sáng Tiếng Anh