"bunny" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bunny Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bunny" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bunny

bunny /'bʌɳni/
  • danh từ
    • thỏ, thỏ con
    • gái làng chơi (thông tục Mỹ) xem bunny girl
    • người dễ bị lừa, người khờ (thông tục Úc)
con thỏ

Xem thêm: bunny girl, bunny rabbit

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bunny

Từ điển WordNet

    n.

  • a young waitress in a night club whose costume includes the tail and ears of a rabbit; bunny girl
  • (usually informal) especially a young rabbit; bunny rabbit

English Slang Dictionary

stupid as in "don't be a bunny"

English Synonym and Antonym Dictionary

bunniessyn.: bunny girl bunny rabbit

Từ khóa » Bunny Là Gì