buộc chặt in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'buộc chặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BUỘC CHẶT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BUỘC CHẶT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỊ BUỘC CHẶT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỊ BUỘC CHẶT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "buộc chặt" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Learn Buộc chặt dây an toàn của bạn in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Buộc chặt dây an toàn của bạn ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · buộc chặt, trói chặt, đóng chặt… See more. zapinać (się)… See more. melekatkan… See more. schließen, befestigen, heften… See more.
Xem chi tiết »
The word buộc chặt in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary.
Xem chi tiết »
Trói buộc chặt chẽ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "buộc" into English. ... Results for buộc translation from Vietnamese to English ... Vietnamese. tôi sẽ buộc chặt site.
Xem chi tiết »
The origin of a Vietnamese proverb: Lạt mềm buộc chặt. "Lạt" is a thin bamboo string. “Lạt” là những thanh tre mỏng.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. buộc chặt. * dtừ. astriction. * ngđtừ. astrict, clench, frap, pinion, fasten. * nđtừ. lace. * thngữ. to make fast, to fasten up.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). chặt ... chặt tre chẻ lạt ... lạt mềm buộc chặt
Xem chi tiết »
chặt tre chẻ lạt to fell bamboos and make tape adj. Secure, close, tight khoá chặt cửa to lock the door securely lạt mềm buộc chặt flexible tape ties ...
Xem chi tiết »
Lạt mềm buộc chặt, lấy nhu thắng cương Ví dụ A: I don't think it right that you often ... Tags: English for Communication, English for wiriting, idiom, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buộc Chặt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề buộc chặt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu