"buộc dây" như thế nào trong Tiếng Anh: seize. Bản dịch theo ngữ cảnh: Buộc dây của nó chặt lại.↔ Secure her bonds.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 7 phép dịch dây giày , phổ biến nhất là: shoelace, shoe-lace, bootlace . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
- tie your shoelaces (thắt dây giày): There are many ways to tie your shoelaces. (Có rất nhiều cách để buộc dây giày của bạn.) - wear shoes ...
Xem chi tiết »
"Cậu bé đã học cách buộc dây giày." dịch sang tiếng anh: The little boy has learnt to fasten shoelaces. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
dây (buộc) giày” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may: shoe-lace, shoe-string Ví dụ:
Xem chi tiết »
Đó là quên buộc dây giày. Untied shoelaces. 5. Đưa cho cháu dây giày đó. Give me that shoelace. 6. Anh không cột ...
Xem chi tiết »
Lacrosse mesh and string shoe laces kit China Manufacturer.
Xem chi tiết »
'lace' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... thắt, buộc =to lace [up] one's shoes+ thắt dây giày
Xem chi tiết »
Cách buộc dây giầy trong 01 giây - How to tie a Shoe Lace in 1 Second 00:07 - Hi, today I'll show you = Chào các bạn, hôm nay tôi sẽ hướng dẫn
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Home> Products> Tipping Machine> transparent tipping film for shoelace.
Xem chi tiết »
Tất cả chỉ vì một con quỷ nào đó mà anh ta kết hôn đã buộc dây giày của cô ấy và làm Nancy Sinatra trên người anh ta. All because some demon he married ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Buộc Dây Giày Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề buộc dây giày tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu