Bước Tiến Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bước tiến" thành Tiếng Anh
step, advance là các bản dịch hàng đầu của "bước tiến" thành Tiếng Anh.
bước tiến + Thêm bản dịch Thêm bước tiếnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
step
nounThật là một bước tiến to lớn đối với tôi!
What a huge step that was for me!
GlosbeMT_RnD -
advance
nounChúng ta vừa có bước tiến lớn trong việc kiếm vốn đầu tư.
We are getting a nice bump in our advanced risk investments.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bước tiến " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bước tiến" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bước Tiến Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bước Tiến Bằng Tiếng Anh
-
Bước Tiến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BƯỚC TIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MỘT BƯỚC TIẾN LỚN TRONG VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
"bước Tiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bước Tiến" - Là Gì?
-
BƯỚC TIẾN NHẢY VỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BƯỚC TIẾN NHẢY VỌT - Translation In English
-
Definition Of Bước Tiến? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bản Dịch Của Step – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bước Tiến Mới Trong Dạy Và Học Tiếng Anh - Báo Khánh Hòa điện Tử
-
Khoa Tiếng Anh đón Chào Thành Viên Mới Và Sẵn Sàng Cho Những ...
-
BƯỚC TIẾN DÀI CỦA THƯƠNG HIỆU TIẾNG ANH QUỐC TẾ ...