Những từ vựng về chăm sóc bằng tiếng Nhật ra sao? Chúng ta cùng học để có thể giao tiếp tiếng Nhật tốt khi đi làm tóc tại Nhật nhé.
Xem chi tiết »
Trong bài viết học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề này, Trung tâm tiếng Nhật Kosei ... Tóc dài. 20. 髷. まげ. Búi tóc. 21. ウエーブ. wave. Tóc uốn lượn sóng.
Xem chi tiết »
* n - おさげ - 「お下げ」Ví dụ cách sử dụng từ "dây buộc tóc" trong tiếng Nhật- bện tóc bằng dây buộc tóc:髪をお下げに編む, - thắt nơ bằng buộc tóc:髪を編んで ...
Xem chi tiết »
お下げ :dây buộc tóc; nơ buộc tóc; bím tóc. Xem thêm các ví dụ về dây buộc tóc trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2020 · Bài tiếp theo trong series học từ vựng theo chủ đề, YNB giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tóc, cách gọi tên các kiểu ... Kiểu tóc, phụ kiện liên quan... · Một số kiểu tóc cơ bản
Xem chi tiết »
(Trong văn nói thường dùng かみのけ 髪の毛) ... ごま塩の髪 Tóc muối vừng (Tiêng Việt dùng từ “tóc muối tiêu”) ... 4. 髪を後ろで束ねる Cột tóc phía sau.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2016 · - 乱れた髪 : Tóc rối. - 髪を後ろで束ねる : Cột tóc phía sau. - しらが[白髪] : Tóc bạc.
Xem chi tiết »
Bạn đang tìm kiếm từ khóa Buộc tóc tiếng Nhật là gì được Update vào lúc : 2022-12-25 14:25:07 . Với phương châm chia sẻ Mẹo về trong nội dung bài viết một ...
Xem chi tiết »
Chắc hẳn những tiệm làm tóc là nơi được rất nhiều người lui tới, kể cả nam hay nữ đúng không ạ? Để có những bộ tóc thật đẹp và ưng ý, chúng ta cần phải nhờ ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2019 · – 髪を後ろで束ねる – Kami wo ushiro de tabaneru: Cột tóc phía sau. 3. しらが【白髪】 Tóc bạc. – 白髪交じりの頭 – Shiraga majiri no atama: Mái ...
Xem chi tiết »
Hea bando (ヘアバンド): Dây buộc tóc. Handobaggu (ハンドバッグ): Túi xách. Bōshi (帽子): Mũ ...
Xem chi tiết »
Mục từ: ヘアゴム 「ヘア・ゴム」 . Nghĩa: dây buộc tóc bằng cao su. ... Có 1 góp ý. Dây cột tóc của con gái. 2 0 thampv.vns ... Học tiếng Nhật qua video.
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2022 · レイヤーをしてください。: Hãy tỉa tóc so le (thành từng lớp) cho tôi. III. Các loại thuốc xịt tóc trong tiếng Nhật là gì?
Xem chi tiết »
NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT LIÊN QUAN ĐẾN TÓC Trong bài viết về từ vựng tiếng ... Tóc dài 19 ロングヘア (longhair) :Tóc dài 20 髷 (まげ) :Búi tóc Xem thêm tại: ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2020 · Buộc tóc tiếng Anh là put the hair up. Từ này là hành động tạo kiểu tóc của nữ giới, cho tóc ngắn hoặc tóc dài. Một số từ vụng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buộc Tóc Trong Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề buộc tóc trong tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu