Buộc Tội - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓuək˨˩ to̰ʔj˨˩ | ɓuək˨˨ to̰j˨˨ | ɓuək˨˩˨ toj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓuək˨˨ toj˨˨ | ɓuək˨˨ to̰j˨˨ | ||
Động từ
[sửa]buộc tội
- Buộc vào tội trạng nào, bắt phải nhận, phải chịu tội. Buộc tội oan uổng người ta. Không có chứng cớ để buộc tội bị cáo.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “buộc tội”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Tìm Từ Buộc
-
Nghĩa Của Từ Buộc - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Đặt Câu Với Từ "buộc"
-
Từ điển Tiếng Việt "buộc" - Là Gì?
-
Buộc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'buộc' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
'buộc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Buộc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'buộc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây - GauDay
-
'buộc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support