Nghĩa Của Từ Buộc - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    làm cho bị giữ chặt ở một vị trí bằng sợi dây
    buộc tóc buộc vết thương trâu buộc ghét trâu ăn (tng)
    làm cho hoặc bị lâm vào thế nhất thiết phải chấp nhận hoặc phải làm điều gì đó trái ý muốn, vì không có cách nào khác
    bị buộc phải thôi việc điều đó buộc hắn phải suy nghĩ Đồng nghĩa: bắt buộc
    bắt phải nhận, phải chịu (điều không hay)
    bị buộc vào tội giết người Đồng nghĩa: bắt, ép Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Bu%E1%BB%99c »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tìm Từ Buộc