BUỒN NGỦ RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BUỒN NGỦ RỒI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch buồn ngủsleepydrowsinesssleepinessdrowsyfall asleeprồithenandnowalreadyago
Ví dụ về việc sử dụng Buồn ngủ rồi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
buồntính từsadbadbuồnđộng từupsetbuồndanh từsadnessnauseangủdanh từsleepbedroomngủto bedngủđộng từsleepingsleptrồitrạng từthennowalreadyrồisự liên kếtandrồitính từokayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh buồn ngủ rồi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Em Buồn Ngủ Lắm Tiếng Anh Là Gì
-
Buồn Ngủ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Results For Tôi Buồn Ngủ Quá Translation From Vietnamese To English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Ngủ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Buồn Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Từ Vựng Về Chủ đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh | Edu2Review
-
"Buồn Ngủ Quá" Nói Tiếng Anh Làm... - English Is Your Future | Facebook
-
"Buồn Ngủ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
6 Cách Nói 'Tôi Mệt' Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
BUỒN NGỦ - Translation In English
-
Để Không Buồn Ngủ Khi Học Tiếng Anh? - AJ.Hoge Effortless English