Buôn Người In English - Glosbe Dictionary
Translation of "buôn người" into English
slave trade, trade in slaves, human trafficking are the top translations of "buôn người" into English.
buôn người + Add translation Add buôn ngườiVietnamese-English dictionary
-
slave trade
noun GlosbeMT_RnD -
trade in slaves
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "buôn người" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Buôn người + Add translation Add Buôn ngườiVietnamese-English dictionary
-
human trafficking
nouncrime
Nạn nhân buôn người đôi khi có thể nhận được thị thực đặc biệt .
Victims of human trafficking can sometimes get a special visa .
wikidata
Từ khóa » Kẻ Buôn Người Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG KẺ BUÔN NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BUÔN NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Buôn Người - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Buôn Người Bằng Tiếng Anh
-
Buôn Người Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Buôn Người – Wikipedia Tiếng Việt
-
Buôn Người Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Báo Cáo Tình Hình Buôn Người Năm 2021 - U.S. Embassy Hanoi
-
Đề Phòng 'sập Bẫy' Kẻ Buôn Người - Tiếng Chuông
-
BUÔN BÁN MA TÚY - Translation In English
-
Kẻ Buôn Người Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bên Trong 'sào Huyệt' Của Những Kẻ Buôn Người ở Campuchia
-
Hai Năm Vụ Essex: Vượt Biên Vào Anh, Người Việt Gặp Gì? - BBC