This entry needs audio files. If you are a native speaker with a microphone, please record some and upload them. (For audio required quickly, visit WT:APR.) ... Vietnamese · Pronunciation · Etymology 1
Xem chi tiết »
Wiktionary. Tìm kiếm ... Buồng chuối. Cây cau có hai buồng. Chùm, thường gồm hai hay nhiều cái đồng loại ở trong cơ thể người và động vật. Buồng phổi.
Xem chi tiết »
buồn nôn/ói ― to feel sick/nauseated/nauseous (to need to puke/vomit). buồn cười ― to find something funny (to need to laugh at something).
Xem chi tiết »
Mokre, umazane brisače na tleh kopalnice, Hrana s prejšnjega večera smrdi do nebes. en.wiktionary.org. Pokažite algoritmično ustvarjene prevode ...
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). Buồng - Wiktionary tiếng Việt. Chùm quả được trổ ra từ một bắp, bẹ (hoa) của một số cây. Buồng chuối.
Xem chi tiết »
Hình mô tả cơ quan sinh dục ở nữ. Buồng trứng bên trái có thể nhìn thấy ở trên chú thích "động mạch buồng trứng (ovarian arteries)". Chi tiết.
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Top 11 ✓ You - Wiktionary tiếng Việt được cập nhật mới nhất lúc 2022-04-10 ... Hút 15 lít dịch đặc u buồng trứng vỡ cho cụ bà 62 tuổi ...
Xem chi tiết »
Offline bilingual dictionaries made using data from Wiktionary ... bathroom {n} (a room containing a bath where one can bathe) :: buồng tắm.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · móc câu Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm ... Tưởng đau ruột thừa, người phụ nữ không ngờ phải cắt buồng trứng vì ...
Xem chi tiết »
https://vi.wiktionary.org/…/Th%E1%BB%83_lo%E1%BA%A1i:T%E1%B…. ... Mộng mơ hồn nhớ lại buồn vui. Chờ đợi tối đêm suốt dập vùi.
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · Tóm tắt: Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng bao gồm các thuật ngữ chỉ chức vụ, ... Tóm tắt: Bài viết về con bé – Wiktionary tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Verwendung auf az.wiktionary.org. duş. Verwendung auf bg.wikipedia.org ... Verwendung auf de.wiktionary.org ... Buồng tắm đứng.
Xem chi tiết »
Juga, lihat sinonim untuk kolesterol di Wiktionary.org ... Ở phụ nữ, sự tổng hợp estrogen bắt đầu từ các tế bào interna trong buồng trứng, bằng cách tổng ...
Xem chi tiết »
Khả năng này có được là nhờ hệ thống buồng đốt DLN2.6e tiêu chuẩn có trong các ... engine linked to Wikipedia and Wiktionary, allowing people with cognitive ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2021 · Khối Echo buồng trứng là một dạng nang cơ năng buồng trứng. Nang cơ năng buồng trứng là một loại ... cầu thị – Wiktionary tiếng Việt Là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buồng Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồng wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu