Buột Miệng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "buột miệng" thành Tiếng Anh buột miệng + Thêm bản dịch Thêm buột miệng
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
make a slip of the tongue
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " buột miệng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "buột miệng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Buộc Miệng Nói
-
Buột Miệng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp: A. ... Miệng ...
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp:
-
'nói Buộc Miệng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "buột Miệng" - Là Gì?
-
7 Câu"buột Miệng Nói Ra" Chứng Tỏ Bạn Chẳng Còn Là Gì Với Anh Ta Vì ...
-
Nghĩa Của Từ Buột Miệng - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nói Buộc Miệng' Trong Từ điển Lạc ...
-
Buột Miệng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Buột Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Buột Miệng
-
BUỘT MIỆNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đang 'ĐÁNH GHEN' Căng Thẳng, Vợ Buộc Miệng 'NÓI 1 CÂU' Làm Cả ...