Nghĩa Của Từ Buột Miệng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
thốt ra một cách bột phát, không kịp kìm nén lại
buột miệng kêu đau muốn giấu nhưng buột miệng nói ra mất Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Bu%E1%BB%99t_mi%E1%BB%87ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Buộc Miệng Nói
-
Buột Miệng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp: A. ... Miệng ...
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp:
-
'nói Buộc Miệng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "buột Miệng" - Là Gì?
-
7 Câu"buột Miệng Nói Ra" Chứng Tỏ Bạn Chẳng Còn Là Gì Với Anh Ta Vì ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nói Buộc Miệng' Trong Từ điển Lạc ...
-
Buột Miệng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Buột Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Buột Miệng
-
BUỘT MIỆNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Buột Miệng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Đang 'ĐÁNH GHEN' Căng Thẳng, Vợ Buộc Miệng 'NÓI 1 CÂU' Làm Cả ...