Buột Miệng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuət˨˩ miə̰ʔŋ˨˩ | ɓuək˨˨ miə̰ŋ˨˨ | ɓuək˨˩˨ miəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuət˨˨ miəŋ˨˨ | ɓuət˨˨ miə̰ŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]buột miệng
- Vô ý nói ra một điều không nên nói. Hắn buột miệng nói với lão chủ: "Không thể được!".
Tham khảo
[sửa]- "buột miệng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Buộc Miệng Hay Buột Miệng
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp: A. ... Miệng ...
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp:
-
Từ điển Tiếng Việt "buột Miệng" - Là Gì?
-
Buột Miệng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Buột Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp
-
'buột' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Buộc Miệng - Dinh-dưỡ | Năm 2022
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp:a ... - Hoc24
-
BUỘT MIỆNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nói Buộc Miệng' Trong Từ điển Lạc ...
-
Nghĩa Của Từ Buột Miệng - Từ điển Việt
-
7 Câu"buột Miệng Nói Ra" Chứng Tỏ Bạn Chẳng Còn Là Gì Với Anh Ta Vì ...
-
Buột Miệng Bằng Tiếng Anh - Glosbe