Từ điển Tiếng Việt "buột Miệng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"buột miệng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
buột miệng
- đgt. vô ý nói ra một điều không nên nói: Hắn buột miệng nói với lão chủ: "Không thể được!".
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbuột miệng
buột miệng- verb
- To make a slip of the tongue
Từ khóa » Buộc Miệng Hay Buột Miệng
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp: A. ... Miệng ...
-
Buột Miệng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp:
-
Buột Miệng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Buột Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp
-
'buột' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Buộc Miệng - Dinh-dưỡ | Năm 2022
-
Con Hãy điền Buột Hoặc Buộc Vào Chỗ Trống Thích Hợp:a ... - Hoc24
-
BUỘT MIỆNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nói Buộc Miệng' Trong Từ điển Lạc ...
-
Nghĩa Của Từ Buột Miệng - Từ điển Việt
-
7 Câu"buột Miệng Nói Ra" Chứng Tỏ Bạn Chẳng Còn Là Gì Với Anh Ta Vì ...
-
Buột Miệng Bằng Tiếng Anh - Glosbe