BUSINESS DEALS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BUSINESS DEALS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['biznəs diːlz]business deals ['biznəs diːlz] giao dịch kinh doanhbusiness transactiontransact businessbusiness dealingsbusiness dealstradingbusiness exchangescác thỏa thuận kinh doanhbusiness dealsbusiness dealingsbusiness agreementsbusiness arrangementscác hợp đồng kinh doanhbusiness contractsbusiness deals

Ví dụ về việc sử dụng Business deals trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Every business deals with customers at some point.Mỗi doanh nghiệp giao dịch với khách hàng tại một số điểm.The two sides are also set to sign some business deals.Hai bên cũngdự kiến sẽ ký kết một số thỏa thuận kinh tế.Those to help you develop business deals with S&P 500 companies.Những người giúp bạn phát triển giao dịch kinh doanh với các công ty S& P 500.Responsible for fixing prices and signing business deals.Chịu trách nhiệm ấn định giá và ký thỏa thuận kinh doanh.Saudi Arabia signs business deals worth $50 billion at‘Davos in the desert'.Saudi Arabia ký các hợp đồng kinh doanh trị giá 50 tỷ USD tại“ Davos vùng sa mạc”.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa great deala good deala big dealthe best deala new dealthe new dealthe real deala bad deala nuclear deala fair dealHơnSử dụng với động từwhen dealingneed to dealsaid the dealstruck a dealwe are dealingsigned a deali will dealdealing desk cards are dealtlearn to dealHơnSử dụng với danh từdetails of the dealnumber of dealsdeal with complaints art of the dealAs a young boy he started to get involved in small business deals.Là một cậu bé, cậu bắt đầu tham gia vào những giao dịch kinh doanh nhỏ.Business deals will come through and your life will be filled with abundance and prosperity.Các thỏa thuận kinh doanh sẽ được thông qua và đời sống của bạn sẽ tràn ngập sự thịnh vượng, dồi dào.Trump had previously used the pseudonym"John Baron" or"Barron" in business deals.( Trump trước đó từng sửdụng bút danh“ John Barron” trong một số giao kèo kinh doanh).Business deals announced by the president are tentative agreements that may not be fulfilled.Các thỏa thuận kinh doanh do Tổng thống Mỹ tuyên bố là những thỏa thuận dự kiến, có khả năng không thành hiện thực.You could increase your wealth through investments, business deals or plain good luck.Bạn có thể tăng cường sự giàu có của mìnhthông qua các khoản đầu tư, giao dịch kinh doanh hoặc may mắn.Now we can make start big business deals through smart phone by just entering account number any time.Bây giờ chúng tôi có thể bắt đầu giao dịch kinh doanh lớn thông qua điện thoại thông minh bằng cách nhập số tài khoản bất cứ lúc nào.Avid users of the platform know thatLinkedIn is a great resource for overseas business deals.Người dùng nền tảng này biết rằngLinkedIn là một nguồn lực lớn cho giao dịch thương mại quốc tế.Smartphone vendors often enter business deals to pre-install popular apps such as Facebook.Các nhà cung cấp smartphone thường ký các thỏa thuận kinh doanh để cài đặt sẵn các ứng dụng phổ biến như Facebook.It is a negotiation game in which a group of players compete andcooperate to put together profitable business deals.Nó là một trò chơi đàm phán, trong đó một nhóm cầu thủ cạnh tranh vàhợp tác để cùng nhau giao dịch kinh doanh có lợi nhuận.China and Greece have signed business deals worth about $5 billion during Chinese Premier Li Keqiang's visit.Trung Quốc và Hy Lạp đã ký kết các thỏa thuận kinh doanh trị giá khoảng 5 tỷ USD trong chuyến thăm của Thủ tướng Trung Quốc Lý Khắc Cường.Forbes attributes his impressive earnings largely to his business deals, like with Cîroc vodka.Forbes cho rằngthu nhập ấn tượng của anh chủ yếu là cho các giao dịch kinh doanh của anh, như với Cîroc vodka.Business deals are sealed at various locations, which is why there is need for both businessmen and normal people to fly quite often.Giao dịch kinh doanh được niêm phong tại các địa điểm khác nhau, đó là lý do có là cần thiết cho cả doanh nhân và người bình thường để bay khá thường xuyên.Such communities allow them to share information and make business deals without fear of reprisal.Vì cộng đồng như vậy cho phép họ chia sẻ thông tin và thực hiện giao dịch kinh doanh mà không sợ bị" sờ gáy".The World Travel Market London is the leading global event for the travel industry to meet industry professionals andconduct business deals.World Travel Market London là sự kiện toàn cầu hàng đầu để ngành du lịch gặp gỡ các chuyên gia trong ngành vàthực hiện các giao dịch kinh doanh.Analysts said that while the Trump administration welcomed new business deals with Vietnam, it wants to see moves on trade.Các nhà phân tích cho biết, trong khi hoan nghênh các giao dịch kinh doanh mới với Việt Nam, chính quyền Donald Trump muốn thấy những chuyển động về thương mại.People are hurrying to work in suits, carrying briefcases,and talking on cell phones about important business deals.Mọi người đang vội vã làm việc trong những bộ đồ, mang theo cặp sách vànói chuyện trên điện thoại di động về những giao dịch kinh doanh quan trọng.Screens potential business deals by analyzing market strategies,deal requirements, potential, and financials; evaluating options; resolving internal priorities;Sàng lọc các giao dịch kinh doanh tiềm năng bằng cách phân tíchcác chiến lược thị trường, yêu cầu, tiềm năng và tài chính;However, the small,wealthy upper class still has a strangle hold on all business deals, and bribery is a way of life.Tuy nhiên, tầng lớp thượng lưu nhỏ,giàu có vẫn có một sự bóp nghẹt trong tất cả các giao dịch kinh doanh, và hối lộ là một cách sống.With opportunities abounding in the HVACR industry, HVACR Vietnam is the best platform for industry professionals to establish a market presence andseal business deals.Với nhiều cơ hội lớn trong ngành, HVACR Việt Nam là nền tảng tốt nhất cho các chuyên gia ngành HVACR thiết lập sự hiện diện trên thị trường vàký kết các thỏa thuận kinh doanh.US counterintelligence officials arescrutinizing one of Ivanka Trump's international business deals, according to two sources familiar with the matter.( CNN)- Các viên chức chống tình báo củaFBI đang điều tra một trong những thoả thuận kinh doanh quốc tế của Ivanka Trump, theo hai nguồn tin thông thạo vấn đề này.Trump said he envisions easing trade restrictions in another way, outside the TPP framework, butoffered few details beyond saying that he personally had the power to speed business deals that had been hung up in the past.Ông Trump cho biết sẽ nới lỏng các hạn chế thương mại theo một cách khác ngoài khuôn khổTPP, nhưng không đề cập chi tiết ngoài việc nói ông có thể thúc đẩy một số giao dịch kinh doanh đã bị tạm dừng trong quá khứ.Vietnam is likely to court Mr. Trump by easing investment restrictions andsigning large business deals to blunt criticism over a trade surplus with the US that more than doubled in five years.Việt Nam có phần chắc sẽ‘ ve vãn' ông Trump bằng cách giảm bớt những rào cản đầutư và ký các thỏa thuận kinh doanh lớn để hạ nhiệt những chỉ trích về mức thặng dư mậu dịch với Mỹ tăng hơn gấp đôi trong 5 năm qua.Jakub Janda, a political scientist at the Prague think tank European Values, says that in the coming yearsZeman will concentrate on sealing strategic business deals with Russian and Chinese state-owned entities.Jakub Janda, một nhà khoa học chính trị thuộc Tổ chức tư vấn các giá trị châu Âu ở Praha, nhận định rằng trong những năm tới,ông Zeman sẽ tập trung vào các hợp đồng kinh doanh chiến lược với các doanh nghiệp nhà nước của Nga và Trung Quốc.West discussed many topics that included everything from bringing manufacturing back to our country,his personal business deals, ending the“stop-and-frisk” policy in Chicago and the 13th Amendment(the amendment that abolished slavery).West thảo luận nhiều chủ đề trong một cuộc đối thoại rambling bao gồm tất cả mọi thứ từđưa sản xuất cho đất nước, giao dịch kinh doanh cá nhân của mình, kết thúc stop- and- frisk ở Chicago và sửa đổi thứ 13.Another reason for Scandinavians to learnEnglish is to help them make better business deals and to stimulate economic growth.Một lý do nữa khiến người Bắc Âu thích học tiếng Anhlà bởi nó sẽ giúp họ đạt được những thỏa thuận kinh doanh tốt hơn, từ đó thúc đẩy kinh tế phát triển.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 92, Thời gian: 0.0337

Business deals trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - acuerdos comerciales
  • Người pháp - affaires
  • Người đan mạch - forretningsaftaler
  • Tiếng đức - geschäfte
  • Thụy điển - affärer
  • Na uy - forretningsavtaler
  • Hà lan - zakelijke deals
  • Tiếng ả rập - والصفقات التجارية
  • Hàn quốc - 사업 거래를
  • Tiếng slovenian - posle
  • Ukraina - ділові угоди
  • Tiếng do thái - עסקאות
  • Người hy lạp - επιχειρηματικές συμφωνίες
  • Người hungary - üzletek
  • Người serbian - poslove
  • Tiếng slovak - obchodné dohody
  • Người ăn chay trường - бизнес сделки
  • Tiếng rumani - afaceri
  • Người trung quốc - 商业交易
  • Tiếng mã lai - tawaran perniagaan
  • Thổ nhĩ kỳ - iş anlaşmaları
  • Đánh bóng - interesy
  • Bồ đào nha - negócios
  • Người ý - accordi commerciali
  • Tiếng croatia - poslova
  • Séc - obchodní dohody
  • Tiếng nga - коммерческие сделки
  • Tiếng nhật - 商取引

Từng chữ dịch

businesskinh doanhdoanh nghiệpcông việc kinh doanhbusinessdanh từbusinessdealsgiao dịchcác thỏa thuậnđối phóxử lýdealsdanh từdealsdealthỏa thuậnđối phógiải quyếtxử lýdealdanh từdeal business dealingsbusiness debt

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt business deals English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đặt Câu Với Business