BUSINESS DEALS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BUSINESS DEALS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['biznəs diːlz]business deals ['biznəs diːlz] giao dịch kinh doanhbusiness transactiontransact businessbusiness dealingsbusiness dealstradingbusiness exchangescác thỏa thuận kinh doanhbusiness dealsbusiness dealingsbusiness agreementsbusiness arrangementscác hợp đồng kinh doanhbusiness contractsbusiness deals
Ví dụ về việc sử dụng Business deals trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Business deals trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - acuerdos comerciales
- Người pháp - affaires
- Người đan mạch - forretningsaftaler
- Tiếng đức - geschäfte
- Thụy điển - affärer
- Na uy - forretningsavtaler
- Hà lan - zakelijke deals
- Tiếng ả rập - والصفقات التجارية
- Hàn quốc - 사업 거래를
- Tiếng slovenian - posle
- Ukraina - ділові угоди
- Tiếng do thái - עסקאות
- Người hy lạp - επιχειρηματικές συμφωνίες
- Người hungary - üzletek
- Người serbian - poslove
- Tiếng slovak - obchodné dohody
- Người ăn chay trường - бизнес сделки
- Tiếng rumani - afaceri
- Người trung quốc - 商业交易
- Tiếng mã lai - tawaran perniagaan
- Thổ nhĩ kỳ - iş anlaşmaları
- Đánh bóng - interesy
- Bồ đào nha - negócios
- Người ý - accordi commerciali
- Tiếng croatia - poslova
- Séc - obchodní dohody
- Tiếng nga - коммерческие сделки
- Tiếng nhật - 商取引
Từng chữ dịch
businesskinh doanhdoanh nghiệpcông việc kinh doanhbusinessdanh từbusinessdealsgiao dịchcác thỏa thuậnđối phóxử lýdealsdanh từdealsdealthỏa thuậnđối phógiải quyếtxử lýdealdanh từdeal business dealingsbusiness debtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt business deals English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Business
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'do Business' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
BUSINESS | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Business" | HiNative
-
Business Là Gì? Một Số Cách Dùng “Business” Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'business' Trong Từ điển Lạc Việt
-
→ Business, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề : Kinh Doanh
-
20 Mẫu Câu Tiếng Anh Trong Business Khiến Mọi Người Nghĩ Bạn Là ...
-
202+ Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Kinh Doanh
-
Đặt Câu Hỏi Phù Hợp Trong Mẫu Phản Hồi Tức Thì - Facebook
-
TO RUN YOUR OWN BUSINESS Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh – Business (Phần 1) - LeeRit
-
Tiếng Anh Thương Mại G2 + G3 - Globish
-
10 Cụm Từ Thú Vị Với 'Business' - DKN News