BUSINESS | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
business
These are words often used in combination with business.
Click on a collocation to see more examples of it.
ancillary businessWe want to be allowed to distinguish between an ancillary business and the business of shipping. From the Hansard archive Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0 business associateA business associate and close friend of my aunt was recently diagnosed with a massive brain tumor. From the Cambridge English Corpus business dealingsThe family's business dealings often involved huge investments, which sometimes required loans taken off mortgages on family property. From the Cambridge English Corpus These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors. See all collocations with businessTừ khóa » đặt Câu Với Business
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'do Business' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Business" | HiNative
-
Business Là Gì? Một Số Cách Dùng “Business” Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'business' Trong Từ điển Lạc Việt
-
→ Business, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề : Kinh Doanh
-
20 Mẫu Câu Tiếng Anh Trong Business Khiến Mọi Người Nghĩ Bạn Là ...
-
202+ Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Kinh Doanh
-
Đặt Câu Hỏi Phù Hợp Trong Mẫu Phản Hồi Tức Thì - Facebook
-
TO RUN YOUR OWN BUSINESS Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
BUSINESS DEALS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh – Business (Phần 1) - LeeRit
-
Tiếng Anh Thương Mại G2 + G3 - Globish
-
10 Cụm Từ Thú Vị Với 'Business' - DKN News