Tính từ · Bận rộn, bận; có lắm việc · Náo nhiệt, đông đúc · Đang bận, đang có người dùng (dây nói) · Lăng xăng; hay dính vào việc của người khác · Hay gây sự bất hoà.
Xem chi tiết »
Tra từ 'busy' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "busy" trong tiếng Việt ... expand_more làm ai bận rộn với việc gì.
Xem chi tiết »
busy. /'bizi/. * tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố ...
Xem chi tiết »
actively or fully engaged or occupied · overcrowded or cluttered with detail; fussy · intrusive in a meddling or offensive manner; interfering, meddlesome, ...
Xem chi tiết »
busy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... Looking after two small children keeps me very busy. ... bận rộn với cái gì.
Xem chi tiết »
busy ý nghĩa, định nghĩa, busy là gì: 1. If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a particular thing: 2. If…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "busy" thành Tiếng Việt: Could Tom really be as ... Với tôi, có vẻ là, chuyện ma cà rồng này chứa một yếu tố có sức dụ hoặc rất lớn.
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. ... =to busy oneself with (about) something+ bận rộn với cái gì
Xem chi tiết »
Bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work — bận rộn với công việc của mình · Náo nhiệt, đông đúc. a busy street — phố đông đúc náo nhiệt · Đang ...
Xem chi tiết »
busy = busy tính từ ( busy at / with something ) ( busy doing something ) bận rộn, bận doctors are busy people các bác sĩ là những người bận rộn she's busy ...
Xem chi tiết »
busy /'bizi/ nghĩa là: bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ busy, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Then call me next week. I'm busy with research.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Busy là gì lý giải busy dịch là gì ... busy board là gì. sau busy là gì. busy. line busy là gì. busy /”bizi/ tính từ bận rộn, bận; ...
Xem chi tiết »
Busy nghĩa là gì ? busy /'bizi/ * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình - náo...
Xem chi tiết »
Glosbe dictionary; "are you busy" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ); Are you busy dịch - Are you busy Việt làm thế nào để nói; ARE YOU BUSY in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Busy Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề busy dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu