13 thg 7, 2022 · Phát âm của busy. Cách phát âm busy trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của busy là gì?
Xem chi tiết »
to be busy with (over) one's work — bận rộn với công việc của mình ... to busy oneself with (about) something — bận rộn với cái gì: to busy onself doing ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm busy · Định nghĩa của busy. keep busy with; actively or fully engaged or occupied; overcrowded or cluttered with detail · Từ đồng nghĩa với busy.
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là /'bɪzi/, một tính từ dùng để miêu tả việc chúng ta làm nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp việc kia.
Xem chi tiết »
có lắm việc=to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình- náo nhiệt tiếng Anh là gì? đông đúc=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt- đang ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ busy tiếng Anh nghĩa là gì. busy /'bizi/ * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with (over) ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là /'bɪzi/, một tính từ dùng để miêu tả việc chúng ta làm nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'busy' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "busy" trong tiếng Việt ... expand_more làm ai bận rộn với việc gì.
Xem chi tiết »
busiest. busy /'bizi/. tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc.
Xem chi tiết »
busy. busy /'bizi/. tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc.
Xem chi tiết »
Victoria là một trong những nhà ga nhộn nhịp nhất Luân Đôn. a busy office ... to busy oneself doing something ) bận rộn với cái gì, bận rộn làm việc gì.
Xem chi tiết »
busy /'bizi/ nghĩa là: bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ busy, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2022 · Dưới đây là khái niệm, khái niệm và giảng giải cách tiêu dùng từ busy trong tiếng Anh. Sau lúc đọc xong nội dung này vững chắc bạn sẽ biết từ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Was busy trong một câu và bản dịch của họ · The city centre was busy and full of young people. · Khu vực này là bận rộn và đầy những người trẻ ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · 1. Get busy living or get busy dying. ” Một đời sống ồn ã hay một cái chết ồn ã. ” 2. You're busy. Bạn đang đọc: ' ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Busy đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề busy đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu