Chào bạn, Đây là cấu trúc của tính từ "busy", là " busy + Ving " (đang bận làm gì đó). 20 thg 11, 2020
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2013 · Busy + V-ing - Bận làm việc gì đó. Busy + V-ing. I don't have time to hate people who hate me, cause i'm too busy loving people who love me.
Xem chi tiết »
"be busy v-ing" is the correct form. · Tiếng Anh (Mỹ) · Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tương đối thành thạo.
Xem chi tiết »
busy ý nghĩa, định nghĩa, busy là gì: 1. If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a particular thing: 2. If…. ... busy. verb [ T ].
Xem chi tiết »
Mình đang không biết là learning English ở đây là Hiện tại phân từ (Present Participle) hay Danh động từ (Gerund) nữa. Vì theo những gì mình ... adj+Ving? Tổng hợp lỹ thuyết và bài tập phần To V và Ving Các kết quả khác từ www.tienganh.com.vn
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2019 · Ví dụ: I am busy packing because tomorrow I am going to Paris. 2. Cấu trúc: too + adj + to V : quá để làm gì, hoặc too + adj + for + O + to ...
Xem chi tiết »
I was busy studying for my test. Tôi đang bận học tập cho bài kiểm tra của tôi. aɪ wɒz ˈbɪzi ˈstʌdiɪŋ ...
Xem chi tiết »
+ Sử dụng động từ “tobe” ở dạng quá khứ “was” để nói cho ai đó biết rằng một việc gì đó đã được làm trong quá khứ. Kết hợp với cụm từ “busy” bạn có thể diễn ...
Xem chi tiết »
( động từ phản thân) bận rộn với. to busy oneself with (about) something: bận rộn với cái gì: to busy oneself doing something: bận rộn làm cái gì ...
Xem chi tiết »
Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì. Nguyên thể. to busy. Quá khứ đơn. busied.
Xem chi tiết »
Phát âm busy · giao việc. I have busied him for the whole day: tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi · động từ phãn thân bận rộn với. to busy oneself with ( ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2015 · There's no point (in) doing: chẳng có ích gì khi… ... Cấu trúc tính từ: worth + V-ing ... (be) busy doing something: bận làm việc gì đó.
Xem chi tiết »
Kết hợp với từ "busy", bạn có thể diễn tả việc gì đó làm tốn thời gian của bạn ở thời điểm nói trong quá khứ. Đây là một số ví dụ: I was busy thinking.
Xem chi tiết »
Chia động từSửa đổi. busy. Dạng không chỉ ngôi. Động từ nguyên mẫu, to busy · Phân từ hiện tại ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Busy + V Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề busy + v gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu